Kết quả Almeria vs SD Huesca, 03h00 ngày 20/01
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202503:00
-
Almeria 10SD Huesca 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.84O 2.5
1.04U 2.5
0.841
1.57X
3.902
5.75Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs SD Huesca
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Almeria vs SD Huesca: Diễn biến chính
-
5'0-0Javier Hernandez
-
34'0-0Diego Gonzalez
-
43'Leonardo Carrilho Baptistao0-0
-
62'Nicolas Melamed Ribaudo nbsp;
Alejandro Pozo nbsp;0-0 -
62'Arnau Puigmal nbsp;
Lazaro Vinicius Marques nbsp;0-0 -
66'0-0nbsp;Joaquin Munoz Benavides
nbsp;Sergi Enrich Ametller -
66'0-0nbsp;Jordi Martin
nbsp;Javier Hernandez -
73'Lucas Robertone nbsp;
Gonzalo Julian Melero Manzanares nbsp;0-0 -
79'0-0nbsp;Hugo Claudio Vallejo Aviles
nbsp;Diego Gonzalez -
79'0-0nbsp;Toni Abad
nbsp;Gerard Valentin -
89'0-0nbsp;Ayman Arguigue Safsati
nbsp;Serge Patrick Njoh Soko -
90'Lorenzo Sanchez nbsp;
Dion Lopy nbsp;0-0 -
90'Alex Centelles nbsp;
Bruno Alberto Langa nbsp;0-0
-
Almeria vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-11Luis Maximiano24Bruno Alberto Langa3Edgar Gonzalez Estrada21Chumi18Marc Pubill8Gonzalo Julian Melero Manzanares6Dion Lopy7Lazaro Vinicius Marques11Sergio Arribas Calvo17Alejandro Pozo12Leonardo Carrilho Baptistao9Sergi Enrich Ametller19Serge Patrick Njoh Soko7Gerard Valentin22Iker Kortajarena Canellada18Diego Gonzalez27Javier Hernandez20Ignasi Vilarrasa5Miguel Loureiro15Jeremy Blasco14Jorge Pulido Mayoral13Dani Jimenez
- Đội hình dự bị
-
20Alex Centelles31Bruno Iribarne4Melo K.13Fernando Martinez10Nicolas Melamed Ribaudo36Marko Perovic2Arnau Puigmal34Ruben Quintanilla16Aleksandar Radovanovic5Lucas Robertone35Lorenzo SanchezHugo Anglada Gutierrez 26Ayman Arguigue Safsati 33Jaime Escario 29Alex Fita 28Jordi Martin 3Joaquin Munoz Benavides 11Juan Manuel Perez Ruiz 1Ruben Pulido 4Toni Abad 2Hugo Claudio Vallejo Aviles 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs SD Huesca: Số liệu thống kê
-
AlmeriaSD Huesca
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
591Số đường chuyền265
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation