Kết quả Sporting Gijon vs Elche, 00h30 ngày 19/01
Kết quả Sporting Gijon vs Elche
Đối đầu Sporting Gijon vs Elche
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Elche gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202500:30
-
Sporting Gijon 31Elche 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2
0.93U 2
0.931
2.25X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.53U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Elche
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Sporting Gijon vs Elche: Diễn biến chính
-
12'0-0Yago Santiago Goal Disallowed
-
37'Guillermo Rosas Alonso (Assist:Jonathan Dubasin) nbsp;1-0
-
41'Guillermo Rosas Alonso1-0
-
44'Dani Queipo1-0
-
66'1-0nbsp;Rodrigo Mendoza
nbsp;Jose Raul Gutierrez -
66'1-0nbsp;Elbasan Rashani
nbsp;Jose Antonio Fernandez Pomares -
67'Cesar Gelabert1-0
-
70'Nacho Martin nbsp;
Dani Queipo nbsp;1-0 -
77'Victor Campuzano Bonilla nbsp;
Juan Ferney Otero Tovar nbsp;1-0 -
77'1-0nbsp;Agustin Alvarez Martinez
nbsp;Mourad El Ghezouani -
81'1-0nbsp;Sory Kaba
nbsp;Nicolás Castro -
81'1-0nbsp;John Nwankwo Donald
nbsp;Aleix Febas -
88'1-1nbsp;Agustin Alvarez Martinez (Assist:alvaro Nunez)
-
90'1-1Elbasan Rashani
-
90'Pablo Garcia Carrasco nbsp;
Jose Angel Valdes Diaz nbsp;1-1
-
Sporting Gijon vs Elche: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-3-31Orlando Ruben Yanez Alabart3Jose Angel Valdes Diaz22Diego Sanchez4Roberto Suarez Pier2Guillermo Rosas Alonso10Ignacio Mendez Navia Fernandez14Lander Olaetxea18Cesar Gelabert9Dani Queipo19Juan Ferney Otero Tovar17Jonathan Dubasin19Mourad El Ghezouani8Jose Raul Gutierrez17Jose Antonio Fernandez Pomares21Nicolás Castro14Aleix Febas24Yago Santiago15alvaro Nunez22David Affengruber16Jose Alejandro Martin Valeron12Jose Otoniel Salinas13Matias Ezequiel Dituro
- Đội hình dự bị
-
16Jordy Josue Caicedo Medina11Victor Campuzano Bonilla5Pablo Garcia Carrasco13Christian Leal29Yann Kembo6Nacho Martin28Pierre Mbemba27Alex Oyon20Kevin Vazquez ComesanaAgustin Alvarez Martinez 9Pedro Bigas Rigo 6Bambo Diaby 4John Nwankwo Donald 5Gerard Hernandez 31Sory Kaba 18Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2Rodrigo Mendoza 30Albert Niculaesei 41Rafael Nunez 36Elbasan Rashani 11Miguel San Roman Ferrandiz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaSebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Elche: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonElche
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
299Số đường chuyền604
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
30Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation