Kết quả Racing Santander vs Racing de Ferrol, 22h15 ngày 19/01
Kết quả Racing Santander vs Racing de Ferrol
Đối đầu Racing Santander vs Racing de Ferrol
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202522:15
-
Racing Santander 26Racing de Ferrol 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.89O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.50X
3.802
5.25Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Santander vs Racing de Ferrol
-
Sân vận động: El Sardinero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Racing Santander vs Racing de Ferrol: Diễn biến chính
-
18'Andres Martin Garcia nbsp;1-0
-
24'Javier Castro Urdin1-0
-
36'Juan Carlos Arana nbsp;2-0
-
41'2-0Aleksa Puric
-
42'Marco Sangalli Fuentes nbsp;3-0
-
45'Juan Pablo Rodriguez Guerrero3-0
-
46'3-0nbsp;Roberto Antonio Correa Silva
nbsp;Aleksa Puric -
46'Juan Pablo Rodriguez Guerrero (Assist:Jon Karrikaburu) nbsp;4-0
-
46'4-0nbsp;álvaro Sanz
nbsp;Luis Amaranto Perea -
61'4-0nbsp;Alejandro Lopez Sanchez
nbsp;Josep Sene -
64'Juan Pablo Rodriguez Guerrero (Assist:Francisco Javier Montero Rubio) nbsp;5-0
-
68'Diego Diaz nbsp;
Andres Martin Garcia nbsp;5-0 -
68'Maguette Gueye nbsp;
Aritz Aldasoro nbsp;5-0 -
73'Jon Karrikaburu nbsp;6-0
-
74'6-0nbsp;Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO
nbsp;Tiago Manuel Dias Correia, Bebe -
74'Lago Junior nbsp;
Marco Sangalli Fuentes nbsp;6-0 -
74'Suleiman Camara nbsp;
Juan Carlos Arana nbsp;6-0 -
80'6-0nbsp;Christian Borrego
nbsp;Eneko Jauregi -
80'Izan Incera nbsp;
Juan Pablo Rodriguez Guerrero nbsp;6-0
-
Racing Santander vs Racing de Ferrol: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Santander4-4-213Jokin Ezkieta3Saul Garcia Cabrero24Francisco Javier Montero Rubio5Javier Castro Urdin15Marco Sangalli Fuentes22Juan Pablo Rodriguez Guerrero8Aritz Aldasoro21Unai Vencedor11Andres Martin Garcia9Juan Carlos Arana19Jon Karrikaburu9Eneko Jauregi17Josue Dorrio21Raul Blanco Juncal12Tiago Manuel Dias Correia, Bebe10Josep Sene24Luis Amaranto Perea22Aitor Bunuel Redrado4Aleksa Puric5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo15David Castro25Jesus Ruiz Suarez
- Đội hình dự bị
-
20Suleiman Camara34Diego Diaz40Mario Garcia12Maguette Gueye43Izan Incera7Lago Junior18Jose Manuel Hernando Riol4Pol Moreno1Miquel Parera Piza32Jorge SalinasChristian Borrego 7David Carballo 26Roberto Antonio Correa Silva 3Emilio Bernad 1Aitor Gelardo 14Alejandro Lopez Sanchez 8Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO 11álvaro Sanz 6Manuel Javier Vallejo Galvan 19Yoel Rodriguez Oterino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose LopezCristóbal Parralo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing Santander vs Racing de Ferrol: Số liệu thống kê
-
Racing SantanderRacing de Ferrol
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
390Số đường chuyền410
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation