Kết quả Andorra FC vs Unionistas de Salamanca, 21h30 ngày 24/11
Kết quả Andorra FC vs Unionistas de Salamanca
Phong độ Andorra FC gần đây
Phong độ Unionistas de Salamanca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.97O 2
0.94U 2
0.881
2.15X
2.902
3.25Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Andorra FC vs Unionistas de Salamanca
-
Sân vận động: Estadi Nacional
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 14
-
Andorra FC vs Unionistas de Salamanca: Diễn biến chính
-
44'0-0Ramiro Mayor
-
45'0-0Carlos de la Nava
-
62'0-0David Rabadan
-
63'0-0Mikel Serrano Garcia
-
73'0-1
nbsp;Jonny Arriba
-
76'Manuel Nieto
nbsp;
1-1 -
90'Luismi Redondo1-1
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Andorra FC vs Unionistas de Salamanca: Số liệu thống kê
-
Andorra FCUnionistas de Salamanca
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 27 | 14 | 5 | 8 | 36 | 25 | 11 | 47 | T T T T T T |
2 | AD Ceuta | 27 | 11 | 12 | 4 | 34 | 25 | 9 | 45 | T T H T T H |
3 | Antequera CF | 27 | 10 | 14 | 3 | 39 | 30 | 9 | 44 | B B H H H H |
4 | Real Murcia | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 26 | 8 | 42 | B T B T B B |
5 | Atletico de Madrid B | 27 | 10 | 10 | 7 | 30 | 26 | 4 | 40 | B T B T H T |
6 | Merida AD | 27 | 10 | 9 | 8 | 39 | 42 | -3 | 39 | T T B B H T |
7 | Real Madrid Castilla | 27 | 9 | 11 | 7 | 44 | 29 | 15 | 38 | T T H T H H |
8 | Hercules | 27 | 11 | 5 | 11 | 33 | 31 | 2 | 38 | H B T B B T |
9 | Sevilla Atletico | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 31 | -2 | 38 | T T T T B H |
10 | Real Betis B | 27 | 9 | 9 | 9 | 34 | 41 | -7 | 36 | B H B B H T |
11 | Villarreal B | 27 | 7 | 13 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H T B B T |
12 | Fuenlabrada | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34 | T T B B H T |
13 | Yeclano Deportivo | 27 | 7 | 11 | 9 | 26 | 22 | 4 | 32 | H B H H T B |
14 | AD Alcorcon | 27 | 8 | 8 | 11 | 37 | 38 | -1 | 32 | T B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 31 | -11 | 31 | T H B H H B |
16 | UD Marbella | 27 | 7 | 9 | 11 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T H B |
17 | Recreativo Huelva | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H H T B |
18 | Algeciras | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 36 | -9 | 30 | B B H B H B |
19 | Atletico Sanluqueno | 27 | 6 | 11 | 10 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T B H B |
20 | CF Intercity | 27 | 5 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 24 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation