Kết quả Osasuna B vs Athletic Bilbao B, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Osasuna B vs Athletic Bilbao B
Đối đầu Osasuna B vs Athletic Bilbao B
Phong độ Osasuna B gần đây
Phong độ Athletic Bilbao B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.90X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
0.98O 1
1.03U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna B vs Athletic Bilbao B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 28
-
Osasuna B vs Athletic Bilbao B: Diễn biến chính
-
7'Sixtus Ogbuehi0-0
-
51'Asier Osambela0-0
-
76'Martin Pedroarena0-0
-
79'0-0Enaut Lete
-
85'0-0Ekain Azkune
-
86'Asier Osambela
nbsp;
1-0 -
88'1-1
nbsp;Ibai Sanz
-
90'1-1Johaneko Louisjean
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna B vs Athletic Bilbao B: Số liệu thống kê
-
Osasuna BAthletic Bilbao B
-
3Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
nbsp;nbsp;
-
53Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
16Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 25 | 11 | 48 | T T T T T H |
2 | Antequera CF | 28 | 11 | 14 | 3 | 40 | 30 | 10 | 47 | B H H H H T |
3 | AD Ceuta | 28 | 11 | 13 | 4 | 34 | 25 | 9 | 46 | T H T T H H |
4 | Real Murcia | 28 | 13 | 6 | 9 | 36 | 26 | 10 | 45 | T B T B B T |
5 | Atletico de Madrid B | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 27 | 4 | 41 | T B T H T H |
6 | Sevilla Atletico | 28 | 11 | 8 | 9 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B H T |
7 | Real Madrid Castilla | 28 | 9 | 12 | 7 | 45 | 30 | 15 | 39 | T H T H H H |
8 | Hercules | 28 | 11 | 6 | 11 | 34 | 32 | 2 | 39 | B T B B T H |
9 | Merida AD | 28 | 10 | 9 | 9 | 39 | 45 | -6 | 39 | T B B H T B |
10 | Real Betis B | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 42 | -6 | 39 | H B B H T T |
11 | Villarreal B | 28 | 8 | 13 | 7 | 39 | 29 | 10 | 37 | H T B B T T |
12 | Fuenlabrada | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | T B B H T B |
13 | Yeclano Deportivo | 28 | 7 | 12 | 9 | 27 | 23 | 4 | 33 | B H H T B H |
14 | AD Alcorcon | 28 | 8 | 8 | 12 | 37 | 39 | -2 | 32 | B H B H T B |
15 | Recreativo Huelva | 28 | 6 | 13 | 9 | 28 | 35 | -7 | 31 | H H H T B H |
16 | Algeciras | 28 | 6 | 13 | 9 | 27 | 36 | -9 | 31 | B H B H B H |
17 | CD Alcoyano | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 34 | -14 | 31 | H B H H B B |
18 | UD Marbella | 28 | 7 | 9 | 12 | 36 | 44 | -8 | 30 | B H T H B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 28 | 6 | 12 | 10 | 28 | 39 | -11 | 30 | B T B H B H |
20 | CF Intercity | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 41 | -12 | 25 | B T T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation