Kết quả Cadiz vs Burgos CF, 01h00 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20

  • Cadiz vs Burgos CF: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Anderson Arroyo
    nbsp;Gonzalo Avila Gordon
  • 46'
    0-0
    nbsp;Ivan Morante Ruiz
    nbsp;Mario Cantero
  • 55'
    Brian Alexis Ocampo Ferreira nbsp;
    Carlos Fernandez Luna nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-0
    nbsp;Borja Sanchez Gil,Borja
    nbsp;Dani Ojeda
  • 69'
    0-0
    nbsp;Fernando Nino
    nbsp;Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
  • 69'
    Federico San Emeterio Diaz
    0-0
  • 71'
    Ruben Sobrino Pozuelo nbsp;
    Ivan Alejo nbsp;
    0-0
  • 71'
    RogerLast Martiacute Salvador nbsp;
    Chris Ramos nbsp;
    0-0
  • 75'
    Brian Alexis Ocampo Ferreira goalnbsp;
    1-0
  • 84'
    Rafael Jimenez Jarque, Fali
    1-0
  • 85'
    1-0
    Alex Sancris Penalty awarded
  • 86'
    Federico San Emeterio Diaz
    1-0
  • 87'
    Moussa Diakite nbsp;
    Rominigue Kouame nbsp;
    1-0
  • 87'
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex nbsp;
    Javi Ontiveros nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-1
    goalnbsp;Alex Sancris
  • 89'
    Ruben Sobrino Pozuelo
    1-1
  • 90'
    1-1
    Marcelo Exposito Jimenez
  • 90'
    1-1
    nbsp;David Gonzalez Ballesteros
    nbsp;Eduardo David Espiau Hernandez
  • Cadiz vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị

  • Cadiz4-4-2
    1
    David Gillies
    18
    Jose Matos
    5
    Victor Chust
    3
    Rafael Jimenez Jarque, Fali
    20
    Isaac Carcelen Valencia
    22
    Javi Ontiveros
    12
    Rominigue Kouame
    6
    Federico San Emeterio Diaz
    11
    Ivan Alejo
    23
    Carlos Fernandez Luna
    16
    Chris Ramos
    19
    Eduardo David Espiau Hernandez
    11
    Alex Sancris
    16
    Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
    7
    Dani Ojeda
    28
    Mario Cantero
    33
    Marcelo Exposito Jimenez
    20
    Gonzalo Avila Gordon
    27
    David Lopez
    18
    Aitor Córdoba
    3
    Florian Miguel
    13
    Ander Cantero
    Burgos CF4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Tomas Alarcon
    24Antonio Cristian Glauder Garcia
    33Julio Cabrera
    13Jose Antonio Caro Diaz
    19Jose Antonio de la Rosa
    27Moussa Diakite
    8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
    14Bojan Kovacevic
    9RogerLast Martiacute Salvador
    15Francisco Mwepu
    10Brian Alexis Ocampo Ferreira
    7Ruben Sobrino Pozuelo
    Anderson Arroyo 4
    Loic Badiashile 1
    Iago Cordoba Kerejeta 21
    Ian Forns 38
    David Gonzalez Ballesteros 14
    Javier Lopez 17
    Marc Sanchez Monedero 37
    Ivan Morante Ruiz 23
    Fernando Nino 9
    Georges Nsukula 39
    Borja Sanchez Gil,Borja 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mauricio Andres Pellegrino
    Bolo
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Cadiz vs Burgos CF: Số liệu thống kê

  • Cadiz
    Burgos CF
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 402
    Số đường chuyền
    378
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mirandes 30 16 6 8 39 23 16 54 T H T B T T
2 Racing Santander 30 15 8 7 47 34 13 53 T B B H T H
3 Elche 30 15 8 7 40 24 16 53 B T H T B T
4 Levante 30 14 11 5 45 28 17 53 B H H T T T
5 SD Huesca 30 14 9 7 41 25 16 51 T T H H T B
6 Real Oviedo 30 14 8 8 41 35 6 50 H H T T B B
7 Almeria 30 12 11 7 50 40 10 47 H B H H H B
8 Granada CF 30 12 10 8 48 39 9 46 T H H H B T
9 Cordoba 30 12 7 11 43 44 -1 43 T B T T T H
10 Cadiz 30 10 11 9 41 39 2 41 H T T H B T
11 Deportivo La Coruna 30 10 10 10 39 35 4 40 T T B H T H
12 Sporting Gijon 30 9 13 8 37 33 4 40 T H H H H H
13 Eibar 30 11 7 12 29 31 -2 40 B H B H T T
14 Castellon 30 11 6 13 40 41 -1 39 B T T H T B
15 Malaga 30 8 15 7 31 32 -1 39 B H T T H B
16 Burgos CF 30 11 6 13 25 33 -8 39 T T B B T T
17 Albacete 30 9 10 11 36 39 -3 37 B T B B T B
18 Real Zaragoza 30 9 9 12 41 40 1 36 H B B H H B
19 Eldense 30 9 7 14 32 43 -11 34 B H T T B T
20 Tenerife 30 5 7 18 25 44 -19 22 T B B B B T
21 Racing de Ferrol 30 4 10 16 18 49 -31 22 B B B B B B
22 FC Cartagena 30 4 3 23 18 55 -37 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation