Kết quả CA Antoniano vs Aguilas CF, 23h30 ngày 21/12
Kết quả CA Antoniano vs Aguilas CF
Đối đầu CA Antoniano vs Aguilas CF
Phong độ CA Antoniano gần đây
Phong độ Aguilas CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202423:30
-
CA Antoniano 50Aguilas CF 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.70-0
1.08O 1.75
1.08U 1.75
0.701
2.63X
2.802
2.63Hiệp 1+0
0.73-0
1.05O 0.5
0.73U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Antoniano vs Aguilas CF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17
-
CA Antoniano vs Aguilas CF: Diễn biến chính
-
37'0-0Ebuka Nwenyi
-
38'Fromsa0-0
-
41'0-0Tropi
-
43'0-0Joel Rodriguez
-
43'Juan Chamizo Romero0-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
CA Antoniano vs Aguilas CF: Số liệu thống kê
-
CA AntonianoAguilas CF
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 19 | 14 | 4 | 1 | 39 | 8 | 31 | 46 | T H T T T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 19 | 12 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 39 | T T B T T T |
3 | Tenerife B | 19 | 11 | 4 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | T H B T B T |
4 | Cacereno | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 18 | 13 | 37 | T H T H T T |
5 | Getafe B | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 16 | 15 | 36 | H H T H H H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | B T H T T H |
7 | CD Coria | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 27 | B H H T T T |
8 | UD Melilla | 19 | 7 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T T T T B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 25 | -2 | 25 | B B B T T H |
10 | UB Conquense | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 24 | H H T T B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B B |
12 | AD Union Adarve | 19 | 6 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 23 | T H H B B H |
13 | CD Illescas | 19 | 6 | 3 | 10 | 15 | 21 | -6 | 21 | B T H B T H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B H B H T |
15 | Real Madrid C | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B B T B H |
16 | CD Union Sur Yaiza | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 33 | -9 | 20 | B H H B B B |
17 | Mostoles | 19 | 2 | 3 | 14 | 13 | 33 | -20 | 9 | T B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 19 | 1 | 3 | 15 | 15 | 37 | -22 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs