Kết quả CD Linares Deportivo vs La Union CF, 18h00 ngày 19/01
Kết quả CD Linares Deportivo vs La Union CF
Phong độ CD Linares Deportivo gần đây
Phong độ La Union CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202518:00
-
La Union CF 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 2
1.03U 2
0.781
2.75X
2.802
2.63Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
0.95U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Linares Deportivo vs La Union CF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
CD Linares Deportivo vs La Union CF: Diễn biến chính
-
31'David Alfonso Romero nbsp;1-0
-
44'1-0
-
54'1-0
-
59'1-0
-
79'1-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
CD Linares Deportivo vs La Union CF: Số liệu thống kê
-
CD Linares DeportivoLa Union CF
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CE Europa | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 36 | B T T T T T |
2 | Sant Andreu | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Sabadell | 20 | 8 | 9 | 3 | 27 | 17 | 10 | 33 | H H H B T H |
4 | RCD Espanyol B | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 22 | 3 | 33 | T T T T B H |
5 | Baleares | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 32 | B T T B H H |
6 | Terrassa | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 17 | 5 | 31 | H H T T T B |
7 | Lleida | 20 | 7 | 10 | 3 | 26 | 15 | 11 | 31 | H B T H H H |
8 | Elche CF Ilicitano | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B T B T T |
9 | Torrent C.F | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 30 | B B B T T T |
10 | Valencia CF Mestalla | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 21 | 1 | 29 | H B H T T B |
11 | UD Alzira | 20 | 7 | 7 | 6 | 21 | 21 | 0 | 28 | T T B H B B |
12 | SCR Pena Deportiva | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 23 | -3 | 23 | B B B B B H |
13 | UE Olot | 20 | 5 | 7 | 8 | 18 | 22 | -4 | 22 | T H H B B H |
14 | UE Cornella | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 23 | -3 | 22 | H T B T T H |
15 | Ibiza Islas Pitiusas | 20 | 5 | 7 | 8 | 18 | 21 | -3 | 22 | H B B H B H |
16 | Andratks | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | T T B B H H |
17 | CF Badalona | 20 | 3 | 7 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16 | B H H H B T |
18 | Mallorca B | 20 | 2 | 5 | 13 | 9 | 31 | -22 | 11 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs