Kết quả Juventud Torremolinos CF vs CA Antoniano, 18h00 ngày 01/12
Kết quả Juventud Torremolinos CF vs CA Antoniano
Phong độ Juventud Torremolinos CF gần đây
Phong độ CA Antoniano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202418:00
-
CA Antoniano 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.05X
3.102
3.40Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventud Torremolinos CF vs CA Antoniano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Juventud Torremolinos CF vs CA Antoniano: Diễn biến chính
-
52'Ismael Heredia nbsp;1-0
-
80'Fran Castillo nbsp;2-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Juventud Torremolinos CF vs CA Antoniano: Số liệu thống kê
-
Juventud Torremolinos CFCA Antoniano
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
145Pha tấn công191
-
nbsp;nbsp;
-
98Tấn công nguy hiểm126
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 19 | 14 | 4 | 1 | 39 | 8 | 31 | 46 | T H T T T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 19 | 12 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 39 | T T B T T T |
3 | Tenerife B | 19 | 11 | 4 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | T H B T B T |
4 | Cacereno | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 18 | 13 | 37 | T H T H T T |
5 | Getafe B | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 16 | 15 | 36 | H H T H H H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | B T H T T H |
7 | CD Coria | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 27 | B H H T T T |
8 | UD Melilla | 19 | 7 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T T T T B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 25 | -2 | 25 | B B B T T H |
10 | UB Conquense | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 24 | H H T T B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B B |
12 | AD Union Adarve | 19 | 6 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 23 | T H H B B H |
13 | CD Illescas | 19 | 6 | 3 | 10 | 15 | 21 | -6 | 21 | B T H B T H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B H B H T |
15 | Real Madrid C | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B B T B H |
16 | CD Union Sur Yaiza | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 33 | -9 | 20 | B H H B B B |
17 | Mostoles | 19 | 2 | 3 | 14 | 13 | 33 | -20 | 9 | T B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 19 | 1 | 3 | 15 | 15 | 37 | -22 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs