Kết quả Valencia CF Mestalla vs Andratks, 18h00 ngày 16/11
Kết quả Valencia CF Mestalla vs Andratks
Đối đầu Valencia CF Mestalla vs Andratks
Phong độ Valencia CF Mestalla gần đây
Phong độ Andratks gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202418:00
-
Andratks 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 2.25
1.05U 2.25
0.751
1.33X
4.502
8.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia CF Mestalla vs Andratks
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 12
-
Valencia CF Mestalla vs Andratks: Diễn biến chính
-
25'0-1nbsp;Pablo Galvez
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia CF Mestalla vs Andratks: Số liệu thống kê
-
Valencia CF MestallaAndratks
-
11Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
85Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 21 | 15 | 5 | 1 | 42 | 9 | 33 | 50 | T T T T T H |
2 | Getafe B | 21 | 12 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 42 | T H H H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 21 | 12 | 5 | 4 | 28 | 17 | 11 | 41 | B T T T H H |
4 | Tenerife B | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 40 | B T B T B T |
5 | Cacereno | 21 | 11 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 40 | T H T T T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 21 | 11 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 37 | H T T H T T |
7 | CD Coria | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 30 | H T T T B T |
8 | UD Melilla | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 24 | 2 | 30 | T T T B H T |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 28 | -2 | 28 | B T T H T B |
10 | UB Conquense | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 27 | T T B B T B |
11 | CD Colonia Moscardo | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 26 | B B B B H H |
12 | UD San Sebastian Reyes | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 25 | H B H T H T |
13 | AD Union Adarve | 21 | 6 | 6 | 9 | 13 | 22 | -9 | 24 | H B B H B H |
14 | CD Illescas | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 25 | -9 | 21 | H B T H B B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H B B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 21 | 1 | 3 | 17 | 16 | 40 | -24 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs