Đối đầu Atletico Madrid vs Villarreal, 22h15 ngày 25/1
Kết quả Atletico Madrid vs Villarreal
Nhận định, Soi kèo Atletico Madrid vs Villarreal, 22h15 ngày 25/1
Đối đầu Atletico Madrid vs Villarreal
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
La Liga 2024-2025: Atletico Madrid vs Villarreal
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Villarreal trước đây
-
20/08/2024Villarreal2 - 2Atletico Madrid2 - 2D
-
02/04/2024Villarreal1 - 2Atletico Madrid0 - 1W
-
13/11/2023Atletico Madrid3 - 1Villarreal1 - 1W
-
04/06/2023Villarreal2 - 2Atletico Madrid1 - 1D
-
22/08/2022Atletico Madrid0 - 2Villarreal0 - 0L
-
10/01/2022Villarreal2 - 2Atletico Madrid1 - 1D
-
30/08/2021Atletico Madrid2 - 2Villarreal0 - 0D
-
01/03/2021Villarreal0 - 2Atletico Madrid0 - 1W
-
03/10/2020Atletico Madrid0 - 0Villarreal0 - 0D
-
24/02/2020Atletico Madrid3 - 1Villarreal1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Madrid vs Villarreal
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Villarreal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Villarreal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Madrid vs Villarreal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Madrid (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Atletico Madrid (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
Thắng: là số trận Atletico Madrid thắng
Bại: là số trận Atletico Madrid thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Madrid và Villarreal trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 27 | 46 | B T H T T T |
2 | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 44 | T T T T T B |
3 | FC Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 29 | 39 | B T H B B H |
4 | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 39 | T T T H T T |
5 | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 33 | B B H T B T |
6 | Mallorca | 21 | 9 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 30 | B B T T B B |
7 | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 3 | 28 | T T H B T B |
8 | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 1 | 28 | H B B T T B |
9 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
10 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
11 | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T H H H T H |
12 | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 26 | H B T B H T |
13 | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | -3 | 24 | B T B T B B |
14 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
15 | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | H B T B H T |
16 | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | -3 | 20 | B T B B T H |
17 | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H H H H B T |
18 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
19 | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 16 | B H H B H T |
20 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: