Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cadiz vs SD Huesca, 23h30 ngày 25/5

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Cadiz vs SD Huesca

  • Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban Nha
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2025 23:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Cadiz vs SD Huesca trước đây

  • 05/10/2024
    SD Huesca
    3 - 1
    Cadiz
    1 - 0
    L
  • 25/06/2020
    SD Huesca
    1 - 1
    Cadiz
    0 - 0
    D
  • 03/10/2019
    Cadiz
    1 - 0
    SD Huesca
    0 - 0
    W
  • 27/03/2018
    Cadiz
    1 - 1
    SD Huesca
    0 - 1
    D
  • 21/10/2017
    SD Huesca
    1 - 0
    Cadiz
    1 - 0
    L
  • 16/04/2017
    SD Huesca
    1 - 1
    Cadiz
    0 - 0
    D
  • 05/11/2016
    Cadiz
    1 - 0
    SD Huesca
    0 - 0
    W
  • 13/06/2010
    SD Huesca
    2 - 1
    Cadiz
    1 - 1
    L
  • 08/05/2021
    Cadiz
    2 - 1
    SD Huesca
    2 - 1
    W
  • 20/09/2020
    SD Huesca
    0 - 2
    Cadiz
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Cadiz vs SD Huesca

- Thống kê lịch sử đối đầu Cadiz vs SD Huesca: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Cadiz vs SD Huesca: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tây Ban Nha 8 2 3 3
La Liga 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Cadiz vs SD Huesca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Cadiz (sân nhà) 4 3 1 0
Cadiz (sân khách) 6 1 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cadiz thắng
Bại: là số trận Cadiz thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CadizSD Huesca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levante 40 20 13 7 65 40 25 73 H T B H T T
2 Mirandes 40 21 8 11 56 39 17 71 H B T T T T
3 Elche 40 20 11 9 53 34 19 71 T H H T B B
4 Real Oviedo 40 19 12 9 53 41 12 69 T H T T H T
5 Racing Santander 40 19 10 11 60 47 13 67 H T T B H B
6 Almeria 40 18 11 11 70 55 15 65 T B T T B T
7 Granada CF 40 17 11 12 62 51 11 62 T T H B B T
8 SD Huesca 40 17 10 13 55 43 12 61 T B H B B T
9 Albacete 41 15 12 14 56 56 0 57 H T B T B T
10 Eibar 40 14 13 13 40 39 1 55 H H H B T T
11 Burgos CF 40 15 9 16 37 43 -6 54 H H B B T B
12 Cordoba 40 14 12 14 57 58 -1 54 H H H T B B
13 Deportivo La Coruna 40 13 14 13 56 49 7 53 H H B T B B
14 Cadiz 40 13 13 14 50 51 -1 52 B H T B T B
15 Malaga 40 12 16 12 40 42 -2 52 B H T T B T
16 Castellon 40 13 11 16 60 60 0 50 H T B T B H
17 Sporting Gijon 40 12 14 14 52 52 0 50 T T B B T B
18 Real Zaragoza 40 12 12 16 54 59 -5 48 H B H T T B
19 Eldense 40 11 11 18 39 57 -18 44 B B H B T H
20 Tenerife 40 8 12 20 35 52 -17 36 H H H H H B
21 Racing de Ferrol 41 6 12 23 22 62 -40 30 T B B H T B
22 FC Cartagena 40 6 5 29 30 72 -42 23 B B B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: