Đối đầu Valencia CF Mestalla vs Mallorca B, 17h00 ngày 02/2
Kết quả Valencia CF Mestalla vs Mallorca B
Đối đầu Valencia CF Mestalla vs Mallorca B
Phong độ Valencia CF Mestalla gần đây
Phong độ Mallorca B gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Valencia CF Mestalla vs Mallorca B
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valencia CF Mestalla vs Mallorca B trước đây
-
22/09/2024Mallorca B0 - 0Valencia CF Mestalla0 - 0D
-
19/03/2023Mallorca B1 - 0Valencia CF Mestalla1 - 0L
-
30/10/2022Valencia CF Mestalla0 - 0Mallorca B0 - 0D
-
05/03/2017Mallorca B1 - 0Valencia CF Mestalla0 - 0L
-
15/10/2016Valencia CF Mestalla0 - 2Mallorca B0 - 1L
-
11/01/2015Valencia CF Mestalla1 - 0Mallorca B1 - 0W
-
24/08/2014Mallorca B2 - 1Valencia CF Mestalla1 - 0L
-
10/02/2013Valencia CF Mestalla4 - 0Mallorca B1 - 0W
-
23/09/2012Mallorca B2 - 2Valencia CF Mestalla1 - 1D
-
04/03/2012Valencia CF Mestalla1 - 1Mallorca B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Valencia CF Mestalla vs Mallorca B
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia CF Mestalla vs Mallorca B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia CF Mestalla vs Mallorca B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valencia CF Mestalla vs Mallorca B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valencia CF Mestalla (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Valencia CF Mestalla (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valencia CF Mestalla thắng
Bại: là số trận Valencia CF Mestalla thua
Thắng: là số trận Valencia CF Mestalla thắng
Bại: là số trận Valencia CF Mestalla thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valencia CF Mestalla và Mallorca B trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CE Europa | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 36 | B T T T T T |
2 | Sant Andreu | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Sabadell | 20 | 8 | 9 | 3 | 27 | 17 | 10 | 33 | H H H B T H |
4 | RCD Espanyol B | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 22 | 3 | 33 | T T T T B H |
5 | Baleares | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 32 | B T T B H H |
6 | Terrassa | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 17 | 5 | 31 | H H T T T B |
7 | Lleida | 20 | 7 | 10 | 3 | 26 | 15 | 11 | 31 | H B T H H H |
8 | Elche CF Ilicitano | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B T B T T |
9 | Torrent C.F | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 30 | B B B T T T |
10 | Valencia CF Mestalla | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 21 | 1 | 29 | H B H T T B |
11 | UD Alzira | 20 | 7 | 7 | 6 | 21 | 21 | 0 | 28 | T T B H B B |
12 | SCR Pena Deportiva | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 23 | -3 | 23 | B B B B B H |
13 | UE Olot | 20 | 5 | 7 | 8 | 18 | 22 | -4 | 22 | T H H B B H |
14 | UE Cornella | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 23 | -3 | 22 | H T B T T H |
15 | Ibiza Islas Pitiusas | 20 | 5 | 7 | 8 | 18 | 21 | -3 | 22 | H B B H B H |
16 | Andratks | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | T T B B H H |
17 | CF Badalona | 20 | 3 | 7 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16 | B H H H B T |
18 | Mallorca B | 20 | 2 | 5 | 13 | 9 | 31 | -22 | 11 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: