Đối đầu RCD Espanyol vs Real Madrid, 03h00 ngày 02/2
Kết quả RCD Espanyol vs Real Madrid
Nhận định, Soi kèo Espanyol vs Real Madrid, 3h ngày 02/02
Đối đầu RCD Espanyol vs Real Madrid
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
La Liga 2024-2025: RCD Espanyol vs Real Madrid
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Real Madrid trước đây
-
22/09/2024Real Madrid4 - 1RCD Espanyol0 - 0L
-
11/03/2023Real Madrid3 - 1RCD Espanyol2 - 1L
-
29/08/2022RCD Espanyol1 - 3Real Madrid1 - 1L
-
30/04/2022Real Madrid4 - 0RCD Espanyol2 - 0L
-
03/10/2021RCD Espanyol2 - 1Real Madrid1 - 0W
-
29/06/2020RCD Espanyol0 - 1Real Madrid0 - 1L
-
07/12/2019Real Madrid2 - 0RCD Espanyol1 - 0L
-
28/01/2019RCD Espanyol2 - 4Real Madrid1 - 3L
-
23/09/2018Real Madrid1 - 0RCD Espanyol1 - 0L
-
28/02/2018RCD Espanyol1 - 0Real Madrid0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol vs Real Madrid
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Real Madrid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Real Madrid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol vs Real Madrid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
RCD Espanyol (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol và Real Madrid trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 15 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 49 | T H T T T T |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 21 | 13 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 42 | T H B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 11 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H T T H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
9 | Real Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 28 | T H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
12 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
13 | Celta Vigo | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B T B B H |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | Alaves | 21 | 5 | 6 | 10 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B T H |
18 | RCD Espanyol | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 33 | -13 | 20 | H H B H T H |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 16 | H H B H T B |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: