Kết quả Alaves vs Almeria, 20h00 ngày 05/11
Kết quả Alaves vs Almeria
Nhận định Alaves vs Almeria, vòng 12 La Liga 20h00 ngày 5/11
Đối đầu Alaves vs Almeria
Lịch phát sóng Alaves vs Almeria
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202320:00
-
Alaves 21Almeria 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.04O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.82X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.83O 1
0.97U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Almeria
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 12
-
Alaves vs Almeria: Diễn biến chính
-
14'0-0Gonzalo Julian Melero Manzanares
-
25'Gorosabel0-0
-
44'Enrique Garcia Martinez, Kike Penalty awarded0-0
-
45'Ianis Hagi0-0
-
46'0-0nbsp;Adrian Embarba
nbsp;Gonzalo Julian Melero Manzanares -
46'0-0nbsp;Sergio Arribas Calvo
nbsp;Arnau Puigmal -
52'0-0Luis Maximiano
-
59'0-0Lucas Robertone
-
68'Samu nbsp;
Enrique Garcia Martinez, Kike nbsp;0-0 -
68'Abde Rebbach nbsp;
Ianis Hagi nbsp;0-0 -
71'0-0nbsp;Iddrisu Baba
nbsp;Lucas Robertone -
71'0-0nbsp;Marko Milovanovic
nbsp;Leonardo Carrilho Baptistao -
79'Aleksandar Sedlar nbsp;1-0
-
81'Luis Rioja1-0
-
83'Nahuel Tenaglia nbsp;
Gorosabel nbsp;1-0 -
83'Alex Sola nbsp;
Luis Rioja nbsp;1-0 -
87'1-0nbsp;Marciano Sanca
nbsp;Largie Ramazani -
90'Rafa Marin nbsp;
Aleksandar Sedlar nbsp;1-0
-
Alaves vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva27Javier Lopez4Aleksandar Sedlar5Abdel Abqar2Gorosabel6Ander Guevara Lajo8Antonio Blanco11Luis Rioja18Jon Guridi10Ianis Hagi15Enrique Garcia Martinez, Kike12Leonardo Carrilho Baptistao8Arnau Puigmal11Gonzalo Julian Melero Manzanares7Largie Ramazani6Dion Lopy5Lucas Robertone24Houboulang Mendes21Chumi3Edgar Gonzalez Estrada15Sergio Akieme25Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
21Abde Rebbach14Nahuel Tenaglia7Alex Sola16Rafa Marin32Samu31Jesus Owono19Nikola Maras9Jon Karrikaburu17Xeber Alkain3Ruben Duarte Sanchez43R#250;ben Montero35Selu DialloIddrisu Baba 4Marciano Sanca 34Marko Milovanovic 29Adrian Embarba 10Sergio Arribas Calvo 19Lazaro Vinicius Marques 14Melo K. 2Cesar Jasib Montes Castro 22Diego Marino Villar 1Fernando Martinez 13Alejandro Pozo 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetJose Mel Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Almeria: Số liệu thống kê
-
AlavesAlmeria
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
332Số đường chuyền268
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation