Kết quả Athletic Bilbao vs Sociedad, 00h30 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 20

  • Athletic Bilbao vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    nbsp;Aritz Elustondo
    nbsp;Alvaro Odriozola Arzallus
  • 30'
    Alejandro Berenguer Remiro goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    Alejandro Berenguer Remiro goalnbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    Ander Barrenetxea Muguruza
  • 63'
    2-0
    nbsp;Jon Magunazelaia Argoitia
    nbsp;Ander Barrenetxea Muguruza
  • 63'
    2-0
    nbsp;Alberto Dadie
    nbsp;Arsen Zakharyan
  • 70'
    Unai Gomez nbsp;
    Oihan Sancet nbsp;
    2-0
  • 70'
    Ander Herrera Aguera nbsp;
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria nbsp;
    2-0
  • 74'
    Asier Villalibre nbsp;
    Gorka Guruzeta Rodriguez nbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    nbsp;Aihen Munoz Capellan
    nbsp;Kieran Tierney
  • 80'
    2-0
    nbsp;Jon Ander Olasagasti
    nbsp;Brais Mendez
  • 85'
    Iker Muniain Goni nbsp;
    Alejandro Berenguer Remiro nbsp;
    2-0
  • 85'
    Malcom Adu nbsp;
    Nico Williams nbsp;
    2-0
  • 88'
    2-1
    goalnbsp;Mikel Oyarzabal (Assist:Aihen Munoz Capellan)
  • 90'
    2-1
    Aritz Elustondo
  • 90'
    Unai Gomez
    2-1
  • 90'
    2-1
    Robin Le Normand
  • 90'
    2-1
    Mikel Merino Zazon
  • Athletic Bilbao vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    1
    Unai Simon
    17
    Yuri Berchiche
    4
    Aitor Paredes
    3
    Daniel Vivian Moreno
    15
    Inigo Lekue
    6
    Mikel Vesga
    16
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    11
    Nico Williams
    8
    Oihan Sancet
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    10
    Mikel Oyarzabal
    12
    Arsen Zakharyan
    23
    Brais Mendez
    8
    Mikel Merino Zazon
    7
    Ander Barrenetxea Muguruza
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    2
    Alvaro Odriozola Arzallus
    5
    Igor Zubeldia
    24
    Robin Le Normand
    17
    Kieran Tierney
    13
    Unai Marrero Larranaga
    Real Sociedad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Ander Herrera Aguera
    10Iker Muniain Goni
    30Unai Gomez
    20Asier Villalibre
    29Malcom Adu
    22Raul Garcia Escudero
    24Benat Prados Diaz
    18Oscar de Marcos Arana Oscar
    13Julen Agirrezabala
    31Mikel Jauregizar
    5Yeray Alvarez Lopez
    23Peru Nolaskoain Esnal
    Aihen Munoz Capellan 3
    Alberto Dadie 38
    Aritz Elustondo 6
    Jon Magunazelaia Argoitia 28
    Jon Ander Olasagasti 16
    Andre Silva 21
    Gaizka Ayesa 30
    Jon Pacheco 20
    Urko Gonzalez de Zarate 15
    Benat Turrientes 22
    Bryan Fiabema 40
    Aitor Fraga 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Imanol Alguacil
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Athletic Bilbao vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    Sociedad
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 353
    Số đường chuyền
    371
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Đánh đầu
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation