Kết quả Atletico Madrid vs Barcelona, 03h00 ngày 18/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 29

  • Atletico Madrid vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Jules Kounde
  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Joao Felix Sequeira (Assist:Robert Lewandowski)
  • 46'
    Memphis Depay nbsp;
    Alvaro Morata nbsp;
    0-1
  • 46'
    Rodrigo De Paul
    0-1
  • 46'
    Antoine Griezmann nbsp;
    Samuel Dias Lino nbsp;
    0-1
  • 47'
    0-2
    goalnbsp;Robert Lewandowski (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
  • 58'
    Angel Correa nbsp;
    Rodrigo Riquelme nbsp;
    0-2
  • 58'
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke nbsp;
    Marcos Llorente Moreno nbsp;
    0-2
  • 61'
    Stefan Savic
    0-2
  • 61'
    0-2
    nbsp;Lamine Yamal
    nbsp;Raphael Dias Belloli,Raphinha
  • 65'
    0-3
    goalnbsp;Fermin Lopez (Assist:Robert Lewandowski)
  • 66'
    Saul Niguez Esclapez nbsp;
    Rodrigo De Paul nbsp;
    0-3
  • 77'
    0-3
    nbsp;Oriol Romeu Vidal
    nbsp;Sergi Roberto Carnicer
  • 77'
    0-3
    nbsp;Vitor Hugo Roque Ferreira
    nbsp;Joao Felix Sequeira
  • 82'
    0-3
    nbsp;Inigo Martinez Berridi
    nbsp;Fermin Lopez
  • 82'
    0-3
    nbsp;Marc Casado
    nbsp;Hector Fort
  • 89'
    Pablo Barrios
    0-3
  • 90'
    Nahuel Molina
    0-3
  • Atletico Madrid vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Madrid3-4-3
    13
    Jan Oblak
    23
    Reinildo Mandava
    20
    Axel Witsel
    15
    Stefan Savic
    12
    Samuel Dias Lino
    24
    Pablo Barrios
    5
    Rodrigo De Paul
    16
    Nahuel Molina
    17
    Rodrigo Riquelme
    19
    Alvaro Morata
    14
    Marcos Llorente Moreno
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    9
    Robert Lewandowski
    14
    Joao Felix Sequeira
    16
    Fermin Lopez
    22
    Ilkay Gundogan
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    23
    Jules Kounde
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    33
    Pau Cubarsi
    39
    Hector Fort
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    FC Barcelona4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Angel Correa
    7Antoine Griezmann
    9Memphis Depay
    8Saul Niguez Esclapez
    6Jorge Resurreccion Merodio, Koke
    18Arthur Vermeeren
    4Gabriel Armando de Abreu
    1Horatiu Moldovan
    3Caesar Azpilicueta
    31Antonio Gomis
    Vitor Hugo Roque Ferreira 19
    Oriol Romeu Vidal 18
    Inigo Martinez Berridi 5
    Marc Casado 30
    Lamine Yamal 27
    Andreas Christensen 15
    Marcos Alonso 17
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Diego Kochen 31
    Marc Guiu 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Pablo Simeone
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Atletico Madrid vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Atletico Madrid
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 353
    Số đường chuyền
    536
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation