Kết quả Celta Vigo vs Cadiz, 03h00 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 15

  • Celta Vigo vs Cadiz: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Isaac Carcelen Valencia
  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Chris Ramos (Assist:Ivan Alejo)
  • 21'
    0-1
    Ruben Sobrino Pozuelo
  • 33'
    0-1
    Victor Chust
  • 39'
    0-1
    nbsp;Momo Mbaye
    nbsp;RogerLast Martiacute Salvador
  • 45'
    0-1
    David Gillies
  • 54'
    Hugo Sotelo nbsp;
    Carl Starfelt nbsp;
    0-1
  • 54'
    Carles Pérez Sayol nbsp;
    Kevin Vazquez Comesana nbsp;
    0-1
  • 57'
    Jorgen Strand Larsen (Assist:Manuel Sanchez De La Pena) goalnbsp;
    1-1
  • 59'
    1-1
    Momo Mbaye
  • 74'
    1-1
    Ivan Alejo
  • 77'
    1-1
    nbsp;Lucas Pires Silva
    nbsp;Ivan Alejo
  • 77'
    1-1
    nbsp;Joseba Zaldua Bengoetxea
    nbsp;Ruben Sobrino Pozuelo
  • 78'
    1-1
    nbsp;Maximiliano Gomez
    nbsp;Chris Ramos
  • 81'
    Mihailo Ristic nbsp;
    Manuel Sanchez De La Pena nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Moussa Diakite
    nbsp;Ruben Alcaraz
  • 90'
    1-1
    Ruben Alcaraz
  • 90'
    Carlos Dotor
    1-1
  • 90'
    Carlos Dotor nbsp;
    Luca De La Torre nbsp;
    1-1
  • 90'
    Anastasios Douvikas nbsp;
    Jorgen Strand Larsen nbsp;
    1-1
  • Celta Vigo vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo4-4-2
    25
    Vicente Guaita Panadero
    23
    Manuel Sanchez De La Pena
    4
    Unai Nunez Gestoso
    2
    Carl Starfelt
    20
    Kevin Vazquez Comesana
    17
    Jonathan Bamba
    14
    Luca De La Torre
    5
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    3
    Óscar Mingueza
    10
    Iago Aspas Juncal
    18
    Jorgen Strand Larsen
    16
    Chris Ramos
    21
    RogerLast Martiacute Salvador
    11
    Ivan Alejo
    8
    Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
    4
    Ruben Alcaraz
    7
    Ruben Sobrino Pozuelo
    20
    Isaac Carcelen Valencia
    3
    Rafael Jimenez Jarque, Fali
    5
    Victor Chust
    15
    Javier Hernandez Cabrera
    13
    David Gillies
    Cadiz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Anastasios Douvikas
    21Mihailo Ristic
    30Hugo Sotelo
    6Carlos Dotor
    7Carles Pérez Sayol
    1Agustin Federico Marchesin
    11Franco Cervi
    13Ivan Villar
    29Miguel Rodriguez Vidal
    28Carlos Dominguez
    8Francisco Beltran
    19Williot Swedberg
    Lucas Pires Silva 33
    Moussa Diakite 28
    Joseba Zaldua Bengoetxea 2
    Maximiliano Gomez 25
    Momo Mbaye 14
    Victor Aznar 26
    Sergio Guardiola Navarro 19
    Robert Navarro 27
    Jorge Mere 22
    Alvaro Negredo Sanchez 9
    Jose Maria Martin Bejarano Serrano 6
    Darwin Machis 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Mauricio Andres Pellegrino
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Cadiz: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Cadiz
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 564
    Số đường chuyền
    278
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 143
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation