Kết quả Las Palmas vs Athletic Bilbao, 22h15 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 28

  • Las Palmas vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goalnbsp;Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Nico Williams)
  • 48'
    0-1
    Daniel Vivian Moreno
  • 56'
    Enzo Loiodice nbsp;
    Jose Angel Gomez Campana nbsp;
    0-1
  • 56'
    Marvin Olawale Akinlabi Park nbsp;
    Alberto Moleiro nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    nbsp;Unai Gomez
    nbsp;Oihan Sancet
  • 64'
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    0-1
  • 66'
    0-2
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina(OW)
  • 67'
    0-2
    Oscar de Marcos Arana Oscar
  • 70'
    0-2
    nbsp;Alejandro Berenguer Remiro
    nbsp;Nico Williams
  • 70'
    0-2
    nbsp;Inigo Lekue
    nbsp;Oscar de Marcos Arana Oscar
  • 74'
    0-2
    nbsp;Yeray Alvarez Lopez
    nbsp;Yuri Berchiche
  • 74'
    0-2
    nbsp;Raul Garcia Escudero
    nbsp;Gorka Guruzeta Rodriguez
  • 79'
    Marc Cardona nbsp;
    Munir El Haddadi nbsp;
    0-2
  • 79'
    Benito Ramirez Del Toro nbsp;
    Julian Vincente Araujo nbsp;
    0-2
  • 81'
    Alvaro Valles
    0-2
  • 81'
    Marc Cardona
    0-2
  • 87'
    Pejino nbsp;
    Sandro Ramirez nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    Aitor Paredes
  • Las Palmas vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

  • Las Palmas4-1-4-1
    13
    Alvaro Valles
    3
    Sergi Cardona Bermudez
    15
    Mika Marmol
    23
    Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
    28
    Julian Vincente Araujo
    21
    Jose Angel Gomez Campana
    9
    Sandro Ramirez
    20
    Kirian Rodriiguez
    5
    Javier Munoz Jimenez
    17
    Munir El Haddadi
    10
    Alberto Moleiro
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    9
    Inaki Williams Dannis
    8
    Oihan Sancet
    11
    Nico Williams
    16
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    24
    Benat Prados Diaz
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    3
    Daniel Vivian Moreno
    4
    Aitor Paredes
    17
    Yuri Berchiche
    1
    Unai Simon
    Athletic Bilbao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Enzo Loiodice
    19Marc Cardona
    11Benito Ramirez Del Toro
    24Pejino
    2Marvin Olawale Akinlabi Park
    8Maximo Perrone
    16Sory Kaba
    18Daley Sinkgraven
    4Alex Suarez
    14Alvaro Lemos
    25Fabio Gonzalez
    1Aaron Escandell
    Yeray Alvarez Lopez 5
    Inigo Lekue 15
    Unai Gomez 30
    Raul Garcia Escudero 22
    Alejandro Berenguer Remiro 7
    Mikel Vesga 6
    Asier Villalibre 20
    Julen Agirrezabala 13
    Imanol Garcia de Albeniz 19
    Iker Muniain Goni 10
    Daniel García Carrillo 14
    Malcom Adu 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
    Txingurri Valverde
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Las Palmas vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

  • Las Palmas
    Athletic Bilbao
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 638
    Số đường chuyền
    256
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation