Kết quả Rayo Vallecano vs Barcelona, 20h00 ngày 25/11
Kết quả Rayo Vallecano vs Barcelona
Nhận định Rayo Vallecano vs Barcelona, vòng 14 La Liga 20h00 ngày 25/11/2023
Đối đầu Rayo Vallecano vs Barcelona
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Barcelona
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202320:00
-
Rayo Vallecano 31Barcelona 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.84O 2.75
0.90U 2.75
0.901
4.65X
3.922
1.58Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.81O 1
0.74U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Barcelona
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 14
-
Rayo Vallecano vs Barcelona: Diễn biến chính
-
31'0-0Pedro Golzalez Lopez
-
39'Unai Lopez Cabrera nbsp;1-0
-
51'1-0Oriol Romeu Vidal
-
55'1-0nbsp;Joao Felix Sequeira
nbsp;Ferran Torres -
55'1-0nbsp;Ilkay Gundogan
nbsp;Oriol Romeu Vidal -
64'Alfonso Espino1-0
-
68'Enrique Perez Munoz nbsp;
Oscar Guido Trejo nbsp;1-0 -
69'Tiago Manuel Dias Correia, Bebe nbsp;
Jorge de Frutos Sebastian nbsp;1-0 -
70'Unai Lopez Cabrera1-0
-
75'1-0nbsp;Fermin Lopez
nbsp;Pedro Golzalez Lopez -
75'Radamel Falcao nbsp;
Sergio Camello nbsp;1-0 -
75'1-0nbsp;Raphael Dias Belloli,Raphinha
nbsp;Lamine Yamal -
75'Pathe Ciss nbsp;
Abdul Mumin nbsp;1-0 -
78'Andrei Ratiu nbsp;
Unai Lopez Cabrera nbsp;1-0 -
82'1-1Florian Lejeune(OW)
-
90'1-1Joao Felix Sequeira
-
90'1-1Frenkie De Jong
-
90'Radamel Falcao1-1
-
Rayo Vallecano vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-21Stole Dimitrievski12Alfonso Espino24Florian Lejeune16Abdul Mumin20Ivan Balliu Campeny19Jorge de Frutos Sebastian23Oscar Valentín17Unai Lopez Cabrera7Isaac Palazon Camacho8Oscar Guido Trejo34Sergio Camello9Robert Lewandowski27Lamine Yamal8Pedro Golzalez Lopez7Ferran Torres18Oriol Romeu Vidal21Frenkie De Jong2Joao Cancelo15Andreas Christensen5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
9Radamel Falcao10Tiago Manuel Dias Correia, Bebe2Andrei Ratiu21Pathe Ciss14Enrique Perez Munoz29Diego Mendez6Jose Pozo22Raul de Tomas11Randy Nteka4Martin Pascual13Dani Cardenas3Pep ChavarriaRaphael Dias Belloli,Raphinha 11Ilkay Gundogan 22Joao Felix Sequeira 14Fermin Lopez 32Jules Kounde 23Aleix Garrido 34Marcos Alonso 17Unai Hernandez 35Ander Astralaga 26Ronald Federico Araujo da Silva 4#193;ron Yaakobishvili 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt29
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
293Số đường chuyền594
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
23Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu13
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công130
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation