Kết quả Sevilla vs Athletic Bilbao, 01h15 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 19

  • Sevilla vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Mikel Vesga (Assist:Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria)
  • 36'
    Djibril Sow
    0-1
  • 41'
    Ivan Rakitic nbsp;
    Nemanja Gudelj nbsp;
    0-1
  • 65'
    Oliver Torres nbsp;
    Djibril Sow nbsp;
    0-1
  • 65'
    Adnan Januzaj nbsp;
    Loic Bade nbsp;
    0-1
  • 65'
    Nianzou Kouassi nbsp;
    Juanlu Sanchez nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Benat Prados Diaz
    nbsp;Oihan Sancet
  • 69'
    0-1
    nbsp;Ander Herrera Aguera
    nbsp;Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
  • 74'
    0-1
    nbsp;Unai Gomez
    nbsp;Mikel Vesga
  • 74'
    0-1
    nbsp;Raul Garcia Escudero
    nbsp;Gorka Guruzeta Rodriguez
  • 75'
    Ivan Rakitic
    0-1
  • 76'
    0-2
    goalnbsp;Aitor Paredes (Assist:Ander Herrera Aguera)
  • 80'
    0-2
    nbsp;Malcom Adu
    nbsp;Nico Williams
  • 80'
    Marcos do Nascimento Teixeira nbsp;
    Adria Giner Pedrosa nbsp;
    0-2
  • 86'
    Marcos do Nascimento Teixeira
    0-2
  • 90'
    0-2
    Raul Garcia Escudero
  • Sevilla vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla5-3-2
    1
    Marko Dmitrovic
    3
    Adria Giner Pedrosa
    27
    Enrique Jesus Salas Valiente
    4
    Sergio Ramos Garcia
    22
    Loic Bade
    26
    Juanlu Sanchez
    7
    Jesus Fernandez Saez Suso
    6
    Nemanja Gudelj
    18
    Djibril Sow
    9
    Rafael Mir Vicente
    5
    Lucas Ocampos
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    8
    Oihan Sancet
    11
    Nico Williams
    16
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    6
    Mikel Vesga
    15
    Inigo Lekue
    3
    Daniel Vivian Moreno
    4
    Aitor Paredes
    17
    Yuri Berchiche
    1
    Unai Simon
    Athletic Bilbao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Adnan Januzaj
    23Marcos do Nascimento Teixeira
    10Ivan Rakitic
    14Nianzou Kouassi
    21Oliver Torres
    2Federico Gattoni
    31Carlos Alberto Flores Asencio
    33MatIas Arbol
    39Lulo Dasilva
    28Manuel Bueno Sebastian
    29Dario Benavides Fuentes
    Unai Gomez 30
    Raul Garcia Escudero 22
    Benat Prados Diaz 24
    Ander Herrera Aguera 21
    Malcom Adu 29
    Asier Villalibre 20
    Peru Nolaskoain Esnal 23
    Julen Agirrezabala 13
    Oscar de Marcos Arana Oscar 18
    Imanol Garcia de Albeniz 19
    Iker Muniain Goni 10
    Mikel Jauregizar 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Garcia Pimienta
    Txingurri Valverde
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Athletic Bilbao
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 597
    Số đường chuyền
    385
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation