Kết quả Sociedad vs Valencia, 03h00 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 36

  • Sociedad vs Valencia: Diễn biến chính

  • 3'
    Andre Silva (Assist:Takefusa Kubo) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-0
    Hugo Guillamon
  • 60'
    Sheraldo Becker nbsp;
    Ander Barrenetxea Muguruza nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Jose Luis Gaya Pena
    nbsp;Thierry Correia
  • 60'
    Brais Mendez nbsp;
    Arsen Zakharyan nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Sergi Canos
    nbsp;Javier Guerra
  • 71'
    1-0
    nbsp;Hugo Gonzalez
    nbsp;Peter Federico Gonzalez Carmona
  • 71'
    1-0
    nbsp;Alberto Mari
    nbsp;Roman Yaremchuk
  • 75'
    Hamari Traore nbsp;
    Alvaro Odriozola Arzallus nbsp;
    1-0
  • 75'
    Mikel Oyarzabal nbsp;
    Andre Silva nbsp;
    1-0
  • 83'
    Jon Aramburu nbsp;
    Kieran Tierney nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    nbsp;Selim Amallah
    nbsp;Diego Lopez Noguerol
  • 90'
    1-0
    Sergi Canos
  • Real Sociedad vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Real Sociedad4-3-3
    1
    Alex Remiro
    17
    Kieran Tierney
    20
    Jon Pacheco
    24
    Robin Le Normand
    2
    Alvaro Odriozola Arzallus
    12
    Arsen Zakharyan
    22
    Benat Turrientes
    8
    Mikel Merino Zazon
    7
    Ander Barrenetxea Muguruza
    21
    Andre Silva
    14
    Takefusa Kubo
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    17
    Roman Yaremchuk
    11
    Peter Federico Gonzalez Carmona
    6
    Hugo Guillamon
    8
    Javier Guerra
    16
    Diego Lopez Noguerol
    12
    Thierry Correia
    3
    Cristhian Mosquera
    15
    Cenk ozkacar
    20
    Dimitri Foulquier
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Hamari Traore
    11Sheraldo Becker
    23Brais Mendez
    10Mikel Oyarzabal
    39Jon Aramburu
    19Sadiq Umar
    15Urko Gonzalez de Zarate
    13Unai Marrero Larranaga
    16Jon Ander Olasagasti
    6Aritz Elustondo
    41I#241;aki Rup#233;rez
    36Jon Mart#237;n
    Selim Amallah 19
    Jose Luis Gaya Pena 14
    Sergi Canos 7
    Hugo Gonzalez 30
    Alberto Mari 22
    Cristian Rivero Sabater 13
    Pablo Gozalbez Gilabert 27
    Ruben Iranzo 31
    Yarek Gasiorowski 34
    Vicent Abril 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imanol Alguacil
    Carlos Corberan
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sociedad vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Sociedad
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 564
    Số đường chuyền
    398
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation