Kết quả Valencia vs Celta Vigo, 22h15 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 14

  • Valencia vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 46'
    Yarek Gasiorowski nbsp;
    Jose Luis Gaya Pena nbsp;
    0-0
  • 64'
    Selim Amallah nbsp;
    Sergi Canos nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Carles Pérez Sayol
    nbsp;Kevin Vazquez Comesana
  • 68'
    0-0
    nbsp;Franco Cervi
    nbsp;Jonathan Bamba
  • 68'
    0-0
    nbsp;Anastasios Douvikas
    nbsp;Jorgen Strand Larsen
  • 71'
    0-0
    Franco Cervi
  • 77'
    Selim Amallah
    0-0
  • 79'
    0-0
    Unai Nunez Gestoso
  • 84'
    Roman Yaremchuk nbsp;
    Hugo Duro nbsp;
    0-0
  • 84'
    Hugo Guillamon nbsp;
    Fran Perez nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Carlos Dotor
    nbsp;Iago Aspas Juncal
  • 85'
    0-0
    nbsp;Williot Swedberg
    nbsp;Óscar Mingueza
  • 87'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    0-0
  • 90'
    Hugo Guillamon
    0-0
  • 90'
    Dimitri Foulquier nbsp;
    Diego Lopez Noguerol nbsp;
    0-0
  • Valencia vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-4-2
    25
    Giorgi Mamardashvili
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    5
    Gabriel Armando de Abreu
    3
    Cristhian Mosquera
    12
    Thierry Correia
    7
    Sergi Canos
    8
    Javier Guerra
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    23
    Fran Perez
    9
    Hugo Duro
    16
    Diego Lopez Noguerol
    10
    Iago Aspas Juncal
    18
    Jorgen Strand Larsen
    3
    Óscar Mingueza
    8
    Francisco Beltran
    14
    Luca De La Torre
    17
    Jonathan Bamba
    20
    Kevin Vazquez Comesana
    2
    Carl Starfelt
    4
    Unai Nunez Gestoso
    23
    Manuel Sanchez De La Pena
    25
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Dimitri Foulquier
    19Selim Amallah
    6Hugo Guillamon
    17Roman Yaremchuk
    34Yarek Gasiorowski
    4Mouctar Diakhaby
    27Pablo Gozalbez Gilabert
    1Jaume Domenech Sanchez
    13Cristian Rivero Sabater
    21Jesus Vazquez
    30Hugo Gonzalez
    15Cenk ozkacar
    Franco Cervi 11
    Anastasios Douvikas 12
    Carlos Dotor 6
    Carles Pérez Sayol 7
    Williot Swedberg 19
    Agustin Federico Marchesin 1
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo 5
    Mihailo Ristic 21
    Ivan Villar 13
    Carlos Dominguez 28
    Hugo Sotelo 30
    Miguel Rodriguez Vidal 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 471
    Số đường chuyền
    392
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 143
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation