Kết quả Valencia vs Mallorca, 00h30 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 30

  • Valencia vs Mallorca: Diễn biến chính

  • 17'
    Diego Lopez Noguerol nbsp;
    Roman Yaremchuk nbsp;
    0-0
  • 31'
    0-0
    Cyle Larin
  • 31'
    Diego Lopez Noguerol Penalty cancelled
    0-0
  • 35'
    0-0
    nbsp;Samuel Almeida Costa
    nbsp;Omar Mascarell Gonzalez
  • 46'
    0-0
    nbsp;Abdon Prats Bastidas
    nbsp;Cyle Larin
  • 65'
    Jesus Vazquez nbsp;
    Dimitri Foulquier nbsp;
    0-0
  • 65'
    Javier Guerra nbsp;
    Peter Federico Gonzalez Carmona nbsp;
    0-0
  • 71'
    0-0
    nbsp;Nemanja Radonjic
    nbsp;Ignacio Vidal Miralles
  • 71'
    0-0
    nbsp;Antonio Latorre Grueso
    nbsp;Jaume Vicent Costa Jorda
  • 78'
    0-0
    nbsp;Antonio Sanchez Navarro
    nbsp;Manuel Morlanes
  • 80'
    Selim Amallah nbsp;
    Fran Perez nbsp;
    0-0
  • 80'
    Alberto Mari nbsp;
    Hugo Guillamon nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Samuel Almeida Costa
  • Valencia vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-4-2
    25
    Giorgi Mamardashvili
    20
    Dimitri Foulquier
    15
    Cenk ozkacar
    3
    Cristhian Mosquera
    12
    Thierry Correia
    11
    Peter Federico Gonzalez Carmona
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    6
    Hugo Guillamon
    23
    Fran Perez
    17
    Roman Yaremchuk
    9
    Hugo Duro
    17
    Cyle Larin
    7
    Vedat Muriqi
    10
    Sergi Darder
    5
    Omar Mascarell Gonzalez
    8
    Manuel Morlanes
    22
    Ignacio Vidal Miralles
    20
    Giovanni Gonzalez
    2
    Mattija Nastasic
    6
    Jose Manuel Arias Copete
    11
    Jaume Vicent Costa Jorda
    13
    Dominik Greif
    Mallorca5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Selim Amallah
    21Jesus Vazquez
    8Javier Guerra
    22Alberto Mari
    16Diego Lopez Noguerol
    10Domingos Andre Ribeiro Almeida
    1Jaume Domenech Sanchez
    13Cristian Rivero Sabater
    27Pablo Gozalbez Gilabert
    30Hugo Gonzalez
    31Ruben Iranzo
    34Yarek Gasiorowski
    Nemanja Radonjic 23
    Antonio Latorre Grueso 3
    Abdon Prats Bastidas 9
    Antonio Sanchez Navarro 18
    Samuel Almeida Costa 12
    Siebe Van der Heyden 4
    Predrag Rajkovic 1
    Antonio Jose Raillo Arenas 21
    Pablo Maffeo 15
    Daniel Jose Rodriguez Vazquez 14
    Ivan Cuellar Sacristan 25
    Javi Llabres 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Jagoba Arrasate
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Mallorca: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Mallorca
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 484
    Số đường chuyền
    428
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation