Kết quả Real Madrid vs Rayo Vallecano, 22h15 ngày 09/03
Kết quả Real Madrid vs Rayo Vallecano
Soi kèo phạt góc Real Madrid vs Rayo Vallecano, 22h15 ngày 09/03
Đối đầu Real Madrid vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Real Madrid vs Rayo Vallecano
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
1.04O 3
0.90U 3
0.981
1.29X
5.802
10.00Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 27
-
Real Madrid vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
30'Kylian Mbappe Lottin
nbsp;
1-0 -
34'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Luka Modric)
nbsp;
2-0 -
45'2-1
nbsp;Pedro Diaz Fanjul (Assist:Alvaro Garcia)
-
45'2-1Pedro Diaz Fanjul Goal awarded
-
63'2-1Gerard Gumbau
-
68'Santiago Federico Valverde Dipetta nbsp;
Rodrygo Silva De Goes nbsp;2-1 -
70'2-1nbsp;Oscar Guido Trejo
nbsp;Gerard Gumbau -
70'2-1nbsp;Ivan Balliu Campeny
nbsp;Pedro Diaz Fanjul -
70'2-1nbsp;Oscar Valentín
nbsp;Adrian Embarba -
79'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior2-1
-
79'Eduardo Camavinga nbsp;
Kylian Mbappe Lottin nbsp;2-1 -
85'2-1nbsp;Sergio Guardiola Navarro
nbsp;Alfonso Espino -
85'2-1nbsp;Unai Lopez Cabrera
nbsp;Pathe Ciss -
85'Aurelien Tchouameni2-1
-
86'Brahim Diaz nbsp;
Jude Bellingham nbsp;2-1 -
90'Luka Modric2-1
-
Real Madrid vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-4-213Andriy Lunin20Fran Garcia4David Alaba35Raul Asencio17Lucas Vazquez Iglesias5Jude Bellingham10Luka Modric14Aurelien Tchouameni11Rodrygo Silva De Goes7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior9Kylian Mbappe Lottin18Alvaro Garcia21Adrian Embarba4Pedro Diaz Fanjul3Pep Chavarria6Pathe Ciss15Gerard Gumbau2Andrei Ratiu24Florian Lejeune5Aridane Hernandez Umpierrez22Alfonso Espino13Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
6Eduardo Camavinga21Brahim Diaz8Santiago Federico Valverde Dipetta23Ferland Mendy15Arda Guler16Endrick Felipe Moreira de Sousa34Sergio Mestre26Fran GonzalezIvan Balliu Campeny 20Oscar Guido Trejo 8Oscar Valentín 23Sergio Guardiola Navarro 12Unai Lopez Cabrera 17Pelayo Fernandez 27Marco de las Sias 26Dani Cardenas 1Etienne Etoo 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
Real MadridRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
465Số đường chuyền544
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu6
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
8Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 26 | 31 | 57 | B H H T B T |
3 | Atletico Madrid | 27 | 16 | 8 | 3 | 44 | 18 | 26 | 56 | T H H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 24 | 21 | 49 | H T H T B H |
5 | Villarreal | 26 | 12 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 44 | H T T H T B |
6 | Real Betis | 27 | 11 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 41 | H B T T T T |
7 | Mallorca | 27 | 10 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 37 | B H T H H H |
8 | Rayo Vallecano | 27 | 9 | 9 | 9 | 29 | 29 | 0 | 36 | T T B B H B |
9 | Celta Vigo | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 41 | -1 | 36 | B T H T H T |
10 | Sevilla | 27 | 9 | 9 | 9 | 32 | 36 | -4 | 36 | H B T H H T |
11 | Real Sociedad | 27 | 10 | 4 | 13 | 23 | 28 | -5 | 34 | B T B T B B |
12 | Getafe | 27 | 8 | 9 | 10 | 23 | 22 | 1 | 33 | H T T B B T |
13 | Girona | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 40 | -5 | 33 | T B B B H H |
14 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
15 | RCD Espanyol | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T B H T H |
16 | Valencia | 27 | 6 | 9 | 12 | 30 | 45 | -15 | 27 | T T H B H T |
17 | Leganes | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H B T B |
18 | Alaves | 27 | 6 | 8 | 13 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B H B H T |
19 | Las Palmas | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 45 | -15 | 24 | B B B B H B |
20 | Real Valladolid | 27 | 4 | 4 | 19 | 18 | 62 | -44 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation