Kết quả RCD Espanyol vs Real Madrid, 03h00 ngày 02/02
Kết quả RCD Espanyol vs Real Madrid
Nhận định, Soi kèo Espanyol vs Real Madrid, 3h ngày 02/02
Đối đầu RCD Espanyol vs Real Madrid
Lịch phát sóng RCD Espanyol vs Real Madrid
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202503:00
-
RCD Espanyol 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.05-1.25
0.85O 2.5
0.57U 2.5
1.251
8.00X
5.002
1.36Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol vs Real Madrid
-
Sân vận động: RCDE Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 22
-
RCD Espanyol vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
15'0-0nbsp;Raul Asencio
nbsp;Antonio Rudiger -
21'0-0Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Goal ruled out
-
61'Carlos Romero0-0
-
66'Antoniu Roca nbsp;
Urko Gonzalez de Zarate nbsp;0-0 -
67'Alvaro Tejero Sacristan nbsp;
Jofre Carreras Pages nbsp;0-0 -
73'Alejo Veliz nbsp;
Roberto Fernandez Jaen nbsp;0-0 -
80'0-0nbsp;Luka Modric
nbsp;Daniel Ceballos Fernandez -
83'Fernando Calero nbsp;
Javi Puado nbsp;0-0 -
85'Carlos Romero (Assist:Omar El Hilali) nbsp;1-0
-
87'1-0nbsp;Brahim Diaz
nbsp;Lucas Vazquez Iglesias -
90'Marash Kumbulla1-0
-
RCD Espanyol vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
RCD Espanyol4-2-3-11Joan Garcia Pons22Carlos Romero6Leandro Cabrera Sasia4Marash Kumbulla23Omar El Hilali19Urko Gonzalez de Zarate10Pol Lozano7Javi Puado20Alex Kral17Jofre Carreras Pages2Roberto Fernandez Jaen9Kylian Mbappe Lottin11Rodrygo Silva De Goes5Jude Bellingham7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior19Daniel Ceballos Fernandez8Santiago Federico Valverde Dipetta17Lucas Vazquez Iglesias14Aurelien Tchouameni22Antonio Rudiger20Fran Garcia1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
9Alejo Veliz5Fernando Calero12Alvaro Tejero Sacristan31Antoniu Roca16Walid Cheddira33Angel Fortuno Vinas18Alvaro Aguado3Sergi Gomez Sola13Fernando Pacheco Flores11Pere Milla Pena8Eduardo ExpositoLuka Modric 10Brahim Diaz 21Raul Asencio 35David Alaba 4Ferland Mendy 23Jesus Vallejo Lazaro 18Lorenzo 39Arda Guler 15Andriy Lunin 13Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Sergio Mestre 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manolo GonzalezCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
RCD EspanyolReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
nbsp;nbsp;
-
243Số đường chuyền793
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác91%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
57Pha tấn công142
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm93
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 11 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H T T H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
9 | Real Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 28 | T H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
12 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
13 | Celta Vigo | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B T B B H |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 16 | H H B H T B |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation