Kết quả Real Madrid vs Barcelona, 02h00 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Siêu Cúp Tây Ban Nha 2024 » vòng finals

  • Real Madrid vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 7'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Jude Bellingham) goalnbsp;
    1-0
  • 10'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Rodrygo Silva De Goes) goalnbsp;
    2-0
  • 33'
    2-1
    goalnbsp;Robert Lewandowski
  • 37'
    2-1
    Ronald Federico Araujo da Silva
  • 39'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior goalnbsp;
    3-1
  • 40'
    3-1
    Sergi Roberto Carnicer
  • 43'
    Jude Bellingham
    3-1
  • 61'
    3-1
    nbsp;Lamine Yamal
    nbsp;Pedro Golzalez Lopez
  • 61'
    3-1
    nbsp;Joao Felix Sequeira
    nbsp;Ferran Torres
  • 61'
    3-1
    nbsp;Fermin Lopez
    nbsp;Sergi Roberto Carnicer
  • 62'
    Antonio Rudiger
    3-1
  • 64'
    Rodrygo Silva De Goes goalnbsp;
    4-1
  • 71'
    4-1
    Ronald Federico Araujo da Silva
  • 77'
    Brahim Diaz nbsp;
    Rodrygo Silva De Goes nbsp;
    4-1
  • 81'
    Luka Modric nbsp;
    Toni Kroos nbsp;
    4-1
  • 82'
    Eduardo Camavinga nbsp;
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior nbsp;
    4-1
  • 86'
    Daniel Ceballos Fernandez nbsp;
    Santiago Federico Valverde Dipetta nbsp;
    4-1
  • 86'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu nbsp;
    Jude Bellingham nbsp;
    4-1
  • Real Madrid vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-3-1-2
    13
    Andriy Lunin
    23
    Ferland Mendy
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    22
    Antonio Rudiger
    2
    Daniel Carvajal Ramos
    8
    Toni Kroos
    18
    Aurelien Tchouameni
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    5
    Jude Bellingham
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    9
    Robert Lewandowski
    7
    Ferran Torres
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    22
    Ilkay Gundogan
    21
    Frenkie De Jong
    4
    Ronald Federico Araujo da Silva
    23
    Jules Kounde
    15
    Andreas Christensen
    3
    Alejandro Balde
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Kepa Arrizabalaga Revuelta
    12Eduardo Camavinga
    19Daniel Ceballos Fernandez
    21Brahim Diaz
    20Fran Garcia
    24Arda Guler
    14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    28Mario Martin
    10Luka Modric
    32Nicolas Paz Martinez
    36Vinicius Tobias
    Ander Astralaga 26
    Marc Casado 30
    Pau Cubarsi 33
    Hector Fort 39
    Marc Guiu 38
    Joao Felix Sequeira 14
    Diego Kochen 31
    Fermin Lopez 32
    Oriol Romeu Vidal 18
    Vitor Hugo Roque Ferreira 19
    Lamine Yamal 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Hans Dieter Flick
  • BXH Siêu Cúp Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Barcelona
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 465
    Số đường chuyền
    614
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;