Kết quả Barcelona B vs Real Sociedad B, 00h00 ngày 07/11
Kết quả Barcelona B vs Real Sociedad B
Đối đầu Barcelona B vs Real Sociedad B
Phong độ Barcelona B gần đây
Phong độ Real Sociedad B gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202400:00
-
Real Sociedad B 4 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.91X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona B vs Real Sociedad B
-
Sân vận động: Mini Estadi FCB
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 8
-
Barcelona B vs Real Sociedad B: Diễn biến chính
-
33'0-0Inaki Ruperez
-
36'0-1nbsp;Mikel Goti Lopez
-
59'0-1Inaki Ruperez
-
68'0-1Peru Rodriguez Larranaga
-
70'Unai Hernandez nbsp;1-1
-
78'1-1Alex Lebarbier
-
84'1-1Luken Beitia
-
89'1-1Job Ochieng
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona B vs Real Sociedad B: Số liệu thống kê
-
Barcelona BReal Sociedad B
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
131Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 20 | 9 | 10 | 1 | 28 | 17 | 11 | 37 | H T H H T H |
2 | Real Murcia | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 33 | T T H H B T |
3 | Real Betis B | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B H T B B |
4 | AD Ceuta | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 20 | 1 | 30 | H T H T H T |
5 | Merida AD | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T H T B T |
6 | Hercules | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 28 | T B T H T B |
7 | Algeciras | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 28 | H T T H H T |
8 | Atletico de Madrid B | 20 | 6 | 9 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | T T B H H B |
9 | Villarreal B | 20 | 5 | 11 | 4 | 25 | 20 | 5 | 26 | H H H B H H |
10 | Yeclano Deportivo | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 14 | 5 | 26 | B B H T H B |
11 | Ibiza Eivissa | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 26 | B B B T H B |
12 | Real Madrid Castilla | 20 | 6 | 7 | 7 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
13 | CD Alcoyano | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 25 | T B B H B T |
14 | AD Alcorcon | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 24 | T B T B H T |
15 | UD Marbella | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 31 | -3 | 24 | B H H T H B |
16 | Atletico Sanluqueno | 20 | 5 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 24 | H T B H T T |
17 | Fuenlabrada | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H B H B |
18 | Recreativo Huelva | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B H T |
19 | Sevilla Atletico | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | B H T B T B |
20 | CF Intercity | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation