Kết quả Merida AD vs UD Marbella, 18h00 ngày 19/01
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202518:00
-
Merida AD 34UD Marbella 6 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.01O 2.25
0.90U 2.25
0.921
2.05X
3.102
3.25Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Merida AD vs UD Marbella
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 20
-
Merida AD vs UD Marbella: Diễn biến chính
-
8'Javier Eslava nbsp;1-0
-
34'1-0Javier Duarte Egea
-
45'Raul Beneit1-0
-
45'1-1nbsp;Jose Maria Callejon Bueno
-
45'Manuel Bonaque1-1
-
48'1-1Aitor Punal Rodriguez
-
53'Liberto Beltran1-1
-
54'Liberto Beltran nbsp;2-1
-
55'2-1Bernardo Espinosa Zuniga
-
57'2-1Dorian Hanza
-
68'2-2nbsp;Dorian Hanza
-
73'2-2Bernardo Espinosa Zuniga
-
75'Javier Eslava nbsp;3-2
-
76'3-2Daniel Martin
-
82'3-2Marcos Olguin Lopez
-
84'Ismael Said Athuman Gonzalez3-2
-
90'Javier Eslava nbsp;4-2
-
90'Javier Eslava4-2
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Merida AD vs UD Marbella: Số liệu thống kê
-
Merida ADUD Marbella
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 20 | 9 | 10 | 1 | 28 | 17 | 11 | 37 | H T H H T H |
2 | Real Murcia | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 33 | T T H H B T |
3 | Real Betis B | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B H T B B |
4 | AD Ceuta | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 20 | 1 | 30 | H T H T H T |
5 | Merida AD | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T H T B T |
6 | Hercules | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 28 | T B T H T B |
7 | Algeciras | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 28 | H T T H H T |
8 | Atletico de Madrid B | 20 | 6 | 9 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | T T B H H B |
9 | Villarreal B | 20 | 5 | 11 | 4 | 25 | 20 | 5 | 26 | H H H B H H |
10 | Yeclano Deportivo | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 14 | 5 | 26 | B B H T H B |
11 | Ibiza Eivissa | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 26 | B B B T H B |
12 | Real Madrid Castilla | 20 | 6 | 7 | 7 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
13 | CD Alcoyano | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 25 | T B B H B T |
14 | AD Alcorcon | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 24 | T B T B H T |
15 | UD Marbella | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 31 | -3 | 24 | B H H T H B |
16 | Atletico Sanluqueno | 20 | 5 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 24 | H T B H T T |
17 | Fuenlabrada | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H B H B |
18 | Recreativo Huelva | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B H T |
19 | Sevilla Atletico | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | B H T B T B |
20 | CF Intercity | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation