Kết quả Madrid CFF Nữ vs Eibar Nữ, 23h00 ngày 16/11
Kết quả Madrid CFF Nữ vs Eibar Nữ
Đối đầu Madrid CFF Nữ vs Eibar Nữ
Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây
Phong độ Eibar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202423:00
-
Madrid CFF Nữ 22Eibar Nữ1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.09+1.25
0.75O 2.75
1.07U 2.75
0.751
1.53X
4.102
4.75Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Madrid CFF Nữ vs Eibar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 10
-
Madrid CFF Nữ vs Eibar Nữ: Diễn biến chính
-
45'Poljak A. (Assist:Libran C.) nbsp;1-0
-
51'Villafane S.1-0
-
58'Kayla McKenna (Assist:Libran C.) nbsp;2-0
-
69'Mendoza N.2-0
-
90'2-1nbsp;Campos A. (Assist:Monnecchi M.)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Madrid CFF Nữ vs Eibar Nữ: Số liệu thống kê
-
Madrid CFF NữEibar Nữ
-
2Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
498Số đường chuyền282
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên44
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
17Pha tấn công13
-
nbsp;nbsp;
-
17Tấn công nguy hiểm14
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 37 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 29 | T H T B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | B T T T T B |
6 | Granada CF(W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H T T T B T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H B T B |
8 | Sevilla FC (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | B T B B T T |
9 | Madrid CFF (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 18 | T B T B H H |
10 | Levante Las Planas (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | H H B B B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 24 | -13 | 17 | T H T H B B |
12 | Eibar (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 16 | B H H T B T |
13 | Real Betis (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | 15 | B T B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 5 | 25 | -20 | 6 | B B B T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation