Kết quả Perth Glory (Youth) vs Olympic Kingsway SC, 16h00 ngày 24/05
Kết quả Perth Glory (Youth) vs Olympic Kingsway SC
Đối đầu Perth Glory (Youth) vs Olympic Kingsway SC
Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây
Phong độ Olympic Kingsway SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
0.94O 3.5
0.98U 3.5
0.831
2.80X
3.702
2.05Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.03O 1.5
0.95U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory (Youth) vs Olympic Kingsway SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Tây Úc 2025 » vòng 9
-
Perth Glory (Youth) vs Olympic Kingsway SC: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
15'0-1
nbsp;Jonathon Leithead
-
41'0-1
-
55'0-1
-
90'0-1
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Perth Glory (Youth) vs Olympic Kingsway SC: Số liệu thống kê
-
Perth Glory (Youth)Olympic Kingsway SC
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 23 | T T T H H T |
2 | Olympic Kingsway SC | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 20 | B T T H H T |
3 | Perth Glory (Youth) | 9 | 5 | 3 | 1 | 26 | 7 | 19 | 18 | T T T H H B |
4 | Perth SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | T H T H B B |
5 | Armadale SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 14 | 3 | 15 | T B B H T T |
6 | Perth RedStar | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 11 | T B B B T T |
7 | Stirling Macedonia | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 9 | H T B T B H |
8 | Western Knights | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B B H T H |
9 | Sorrento F.C. | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H T B T B |
10 | Balcatta FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | B B B T H H |
11 | Fremantle City | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 22 | -9 | 8 | H H T T B B |
12 | Floreat Athena | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 19 | -13 | 3 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW