Kết quả Sorrento F.C. vs Perth SC, 14h00 ngày 05/04
Kết quả Sorrento F.C. vs Perth SC
Đối đầu Sorrento F.C. vs Perth SC
Phong độ Sorrento F.C. gần đây
Phong độ Perth SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.5
0.48U 2.5
1.501
3.10X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.12O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sorrento F.C. vs Perth SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Tây Úc 2025 » vòng 4
-
Sorrento F.C. vs Perth SC: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;Michael Scafetta
-
33'0-2
nbsp;Michael Scafetta
-
44'0-2
-
48'0-2
-
90'0-3
nbsp;Riak S.
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Sorrento F.C. vs Perth SC: Số liệu thống kê
-
Sorrento F.C.Perth SC
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 15 | 12 | 3 | 0 | 35 | 8 | 27 | 39 | T T T T H T |
2 | Olympic Kingsway SC | 15 | 10 | 3 | 2 | 34 | 14 | 20 | 33 | T T T B T H |
3 | Perth Glory (Youth) | 15 | 9 | 4 | 2 | 37 | 14 | 23 | 31 | T H T B T T |
4 | Perth RedStar | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T T T T H H |
5 | Perth SC | 15 | 5 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 21 | B H H T H B |
6 | Armadale SC | 15 | 5 | 5 | 5 | 26 | 29 | -3 | 20 | B T H B H B |
7 | Stirling Macedonia | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 30 | -2 | 19 | T B B T H T |
8 | Western Knights | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 29 | -10 | 17 | H T B T H B |
9 | Sorrento F.C. | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B T |
10 | Balcatta FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | B B H B H T |
11 | Fremantle City | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 37 | -20 | 9 | B B B B H B |
12 | Floreat Athena | 15 | 0 | 4 | 11 | 13 | 34 | -21 | 4 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW