Kết quả Nakhon Ratchasima vs Ratchaburi FC, 19h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Nakhon Ratchasima vs Ratchaburi FC: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Kritsanon Srisuwan
  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
  • 64'
    Carlos Eduardo dos Santos Lima nbsp;
    Deyvison Fernandes nbsp;
    0-1
  • 64'
    Anurak Mungdee nbsp;
    Kenshiro Michael Lontok Daniels nbsp;
    0-1
  • 70'
    Dennis Murillo Skrzypiec
    0-1
  • 72'
    Somkaet Kunmee nbsp;
    Weerawat Jiraphaksiri nbsp;
    0-1
  • 74'
    Somkaet Kunmee
    0-1
  • 77'
    0-1
    nbsp;Siwakorn Jakkuprasat
    nbsp;Jakkraphan Kaewprom
  • 77'
    0-1
    nbsp;Shinnaphat Leeaoh
    nbsp;Tatsuya Tanaka
  • 79'
    0-1
    Chutideth Maunchaingam
  • 84'
    Somkaet Kunmee
    0-1
  • 84'
    0-1
    Shinnaphat Leeaoh
  • 85'
    Goal Disallowed
    0-1
  • 88'
    Carlos Eduardo dos Santos Lima (Assist:Nattanan Biesamrit) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Jirawat Thongsaengphrao
    nbsp;Kiattisak Chiamudom
  • 90'
    1-1
    nbsp;Kim Ji Min
    nbsp;Kritsanon Srisuwan
  • 90'
    Jong-cheon Lee nbsp;
    Dennis Murillo Skrzypiec nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Suporn Peenagatapho
    nbsp;Jesse Curran
  • 90'
    Nattanan Biesamrit
    1-1
  • Nakhon Ratchasima vs Ratchaburi FC: Đội hình chính và dự bị

  • Nakhon Ratchasima4-4-2
    36
    Tanachai Noorach
    92
    Thanison Paibulkijcharoen
    37
    Nattapong Sayriya
    29
    Nicholas Ansell
    30
    Nattanan Biesamrit
    9
    Kenshiro Michael Lontok Daniels
    21
    Nattawut Jaroenboot
    8
    Weerawat Jiraphaksiri
    7
    Greg Houla
    23
    Dennis Murillo Skrzypiec
    10
    Deyvison Fernandes
    25
    Clement Depres
    7
    Tatsuya Tanaka
    10
    Jakkraphan Kaewprom
    6
    Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
    37
    Kritsanon Srisuwan
    8
    Thanawat Suengchitthawon
    27
    Jesse Curran
    4
    Jonathan Khemdee
    2
    Gabriel Mutombo
    29
    Kiattisak Chiamudom
    39
    Chutideth Maunchaingam
    Ratchaburi FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 48Rattasat Bangsungnoen
    56Carlos Eduardo dos Santos Lima
    6Jong-cheon Lee
    32Thanadol Kaosaart
    17Phiraphat Khamphaeng
    4Somkaet Kunmee
    22Anurak Mungdee
    25Narongsak Nuanngwongsa
    5Watcharin Nuengprakaew
    24Prasittichai Perm
    33Thanin Plodkeaw
    19Supawit Romphopak
    Faiq Bolkiah 77
    Siwakorn Jakkuprasat 16
    Sirawit Kasonsumol 17
    Kim Ji Min 9
    Shinnaphat Leeaoh 57
    Kritsanucha Mueansen 69
    Worawut Namvech 24
    Suporn Peenagatapho 19
    Njiva Rakotoharimalala 89
    Apisit Sorada 5
    Jirawat Thongsaengphrao 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Teerasak Po-on
    Chaitud Uamtham
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Nakhon Ratchasima vs Ratchaburi FC: Số liệu thống kê

  • Nakhon Ratchasima
    Ratchaburi FC
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 273
    Số đường chuyền
    486
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Tấn công nguy hiểm
    97
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 23 17 4 2 71 12 59 55 T T T B T H
2 Bangkok United FC 24 16 5 3 47 26 21 53 T T H T T T
3 BG Pathum United 24 12 6 6 38 25 13 42 T H T T T T
4 Ratchaburi FC 24 11 7 6 44 34 10 40 H H H T T T
5 Port FC 23 11 6 6 41 29 12 39 B H T B T T
6 Muang Thong United 23 10 5 8 35 27 8 35 T T T B B B
7 Prachuap Khiri Khan 24 9 7 8 35 30 5 34 T B T B T B
8 Uthai Thani FC 24 9 6 9 33 28 5 33 T T B H H T
9 Lamphun Warrior 24 8 8 8 29 30 -1 32 B H T T T H
10 Nakhon Ratchasima 25 7 10 8 34 44 -10 31 B H H H B T
11 Sukhothai 25 8 6 11 36 43 -7 30 B B H H B B
12 Rayong FC 25 6 8 11 33 51 -18 26 B H B B H T
13 Chiangrai United 25 8 2 15 22 43 -21 26 T B T B B B
14 Nong Bua Lamphu 25 5 8 12 33 50 -17 23 H B H B H B
15 Nakhon Pathom FC 24 4 6 14 22 44 -22 18 B B T H B B
16 Khonkaen United 24 2 6 16 12 49 -37 12 B B B H H B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation