Kết quả Israel U23 vs U23 Nhật Bản, 02h00 ngày 31/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Olympic Games 2024 » vòng Group

  • Israel U23 vs U23 Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 16'
    Ido Shahar
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Asahi Uenaka
    nbsp;Rihito Yamamoto
  • 46'
    Ayano Farada nbsp;
    Ido Shahar nbsp;
    0-0
  • 46'
    Dor Turgeman nbsp;
    Elad Madmon nbsp;
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Shunsuke Mito
    nbsp;Fuki Yamada
  • 69'
    Adi Yona nbsp;
    Ethane Azoulay nbsp;
    0-0
  • 71'
    Ilay Feingold
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Joeru Fujita
    nbsp;Sota Kawasaki
  • 79'
    0-0
    nbsp;Mao Hosoya
    nbsp;Ryotaro Araki
  • 84'
    Osher Davida nbsp;
    Omri Gandelman nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-1
    goalnbsp;Mao Hosoya (Assist:Kein Sato)
  • Israel U23 vs Japan U23: Đội hình chính và dự bị

  • Israel U234-4-2
    1
    Omer Niron
    2
    Ilay Feingold
    3
    Sean Goldberg
    4
    Stav Lemkin
    5
    Roy Revivo
    10
    Oscar Gloukh
    17
    Ido Shahar
    6
    Omri Gandelman
    8
    Ethane Azoulay
    11
    Liel Abada
    13
    Elad Madmon
    18
    Kein Sato
    9
    Shota Fujio
    20
    Fuki Yamada
    7
    Rihito Yamamoto
    6
    Sota Kawasaki
    13
    Ryotaro Araki
    21
    Takashi Uchino
    2
    Kaito Suzuki
    3
    Ryuya Nishio
    5
    Seiji Kimura
    1
    Leo Kokubo
    Japan U234-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Noam Ben Harush
    7Osher Davida
    18Niv Eliasi
    14Ayano Farada
    16Or Israelov
    9Dor Turgeman
    15Adi Yona
    Joeru Fujita 8
    Hiroki Sekine 4
    Mao Hosoya 11
    Shunsuke Mito 14
    Taishi Brandon Nozawa 12
    Kota Takai 15
    Asahi Uenaka 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Olympic Games
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Israel U23 vs U23 Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • Israel U23
    U23 Nhật Bản
  • 0
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 453
    Số đường chuyền
    525
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Olympic Games 2024

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Japan U23 3 3 0 0 7 0 7 9
2 Paraguay U23 3 2 0 1 5 7 -2 6
3 Mali U23 3 0 1 2 1 3 -2 1
4 Israel U23 3 0 1 2 3 6 -3 1