Kết quả nữ Nhật Bản vs Anh nữ, 17h30 ngày 24/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Olympic bóng đá nữ 2021 » vòng Groups

  • nữ Nhật Bản vs Anh nữ: Diễn biến chính

  • 30'
    Honoka Hayashi
    0-0
  • 56'
    Yuka Momiki nbsp;
    Yuzuho Shiokoshi nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-0
    nbsp;Caroline Weir
    nbsp;Sophie Ingle
  • 68'
    Jun ENDO nbsp;
    Mina Tanaka nbsp;
    0-0
  • 68'
    Narumi Miura nbsp;
    Honoka Hayashi nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-1
    goalnbsp;Ellen White (Assist:Lucia Bronze)
  • 76'
    0-1
    nbsp;Rachel Daly
    nbsp;Nikita Parris
  • 79'
    Ayaka Yamashita
    0-1
  • 81'
    Mana Iwabuchi nbsp;
    Emi Nakajima nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Jill Louise Scott
    nbsp;Kim Little
  • 89'
    0-1
    nbsp;Georgia Stanway
    nbsp;Lauren Hemp
  • Japan (W) vs Great Britain (W): Đội hình chính và dự bị

  • Japan (W)4-4-2
    18
    Ayaka Yamashita
    16
    Asato Miyagawa
    5
    Moeka Minami
    4
    Saki Kumagai
    2
    Risa Shimizu
    14
    Yui Hasegawa
    6
    Hina Sugita
    7
    Emi Nakajima
    13
    Yuzuho Shiokoshi
    11
    Mina Tanaka
    20
    Honoka Hayashi
    9
    Ellen White
    15
    Lauren Hemp
    8
    Kim Little
    7
    Nikita Parris
    6
    Sophie Ingle
    4
    Keira Walsh
    3
    Demi Stokes
    16
    Leah Williamson
    5
    Stephanie Houghton
    2
    Lucia Bronze
    1
    Ellie Roebuck
    Great Britain (W)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Jun ENDO
    1Sakiko Ikeda
    10Mana Iwabuchi
    8Narumi Miura
    15Yuka Momiki
    9Yuika Sugasawa
    3Saori Takarada
    Millie Bright 14
    Niamh Louise Charles 19
    Rachel Daly 12
    Jill Louise Scott 18
    Georgia Stanway 17
    Carly Telford 13
    Caroline Weir 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Futoshi Ikeda
  • BXH Olympic bóng đá nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Nhật Bản vs Anh nữ: Số liệu thống kê

  • nữ Nhật Bản
    Anh nữ
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    152
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Olympic bóng đá nữ 2021

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Great Britain (W) 3 2 1 0 4 1 3 7
2 Canada (W) 3 1 2 0 4 3 1 5
3 Japan (W) 3 1 1 1 2 2 0 4
4 Chile (W) 3 0 0 3 1 5 -4 0