Kết quả nữ Thụy Điển vs nữ Nhật Bản, 17h00 ngày 30/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Olympic bóng đá nữ 2021 » vòng Quarterfinals

  • nữ Thụy Điển vs nữ Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 7'
    Magdalena Eriksson (Assist:Fridolina Rolfo) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-1
    goalnbsp;Mina Tanaka (Assist:Yui Hasegawa)
  • 29'
    Amanda Ilestedt
    1-1
  • 38'
    1-1
    Narumi Miura
  • 53'
    Stina Blackstenius (Assist:Fridolina Rolfo) goalnbsp;
    2-1
  • 62'
    Hanna Bennison nbsp;
    Filippa Angeldal nbsp;
    2-1
  • 68'
    Kosovare Asllani goalnbsp;
    3-1
  • 72'
    3-1
    nbsp;Jun ENDO
    nbsp;Narumi Miura
  • 75'
    Lina Hurtig nbsp;
    Stina Blackstenius nbsp;
    3-1
  • 75'
    Olivia Schough nbsp;
    Fridolina Rolfo nbsp;
    3-1
  • 82'
    3-1
    nbsp;Nanami Kitamura
    nbsp;Yui Hasegawa
  • 86'
    3-1
    nbsp;Honoka Hayashi
    nbsp;Emi Nakajima
  • 89'
    Jonna Andersson nbsp;
    Kosovare Asllani nbsp;
    3-1
  • 89'
    Madelen Janogy nbsp;
    Sofia Jakobsson nbsp;
    3-1
  • Sweden (W) vs Japan (W): Đội hình chính và dự bị

  • Sweden (W)4-2-3-1
    1
    Hedvig Lindahl
    6
    Magdalena Eriksson
    14
    Gun Bjoern
    13
    Amanda Ilestedt
    4
    Hanna Glas
    17
    Sara Caroline Seger
    16
    Filippa Angeldal
    18
    Fridolina Rolfo
    9
    Kosovare Asllani
    10
    Sofia Jakobsson
    11
    Stina Blackstenius
    11
    Mina Tanaka
    10
    Mana Iwabuchi
    6
    Hina Sugita
    8
    Narumi Miura
    7
    Emi Nakajima
    14
    Yui Hasegawa
    16
    Asato Miyagawa
    5
    Moeka Minami
    4
    Saki Kumagai
    2
    Risa Shimizu
    18
    Ayaka Yamashita
    Japan (W)4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Jonna Andersson
    5Hanna Bennison
    12Jennifer Falk
    8Lina Hurtig
    7Madelen Janogy
    3Emma Kullberg
    15Olivia Schough
    Jun ENDO 12
    Honoka Hayashi 20
    Sakiko Ikeda 1
    Nanami Kitamura 17
    Yuka Momiki 15
    Yuzuho Shiokoshi 13
    Saori Takarada 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Gerhardsson
    Futoshi Ikeda
  • BXH Olympic bóng đá nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Thụy Điển vs nữ Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • nữ Thụy Điển
    nữ Nhật Bản
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    87
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Olympic bóng đá nữ 2021