Kết quả nữ Brazil vs nữ Tây Ban Nha, 22h00 ngày 31/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Olympic bóng đá nữ 2024 » vòng Group

  • nữ Brazil vs nữ Tây Ban Nha: Diễn biến chính

  • 45'
    Marta Vieira da Silva
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Salma Paralluelo
    nbsp;Eva Navarro
  • 46'
    0-0
    nbsp;Mariona Caldentey
    nbsp;Lucia Garcia
  • 55'
    Gabrielle Jordao Portilho nbsp;
    Ludmila da Silva nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-0
    nbsp;Alexia Putellas
    nbsp;Patri Guijarro Gutierrez
  • 59'
    0-0
    nbsp;Aitana Bonmati
    nbsp;Jennifer Hermoso
  • 61'
    Yasmim nbsp;
    Tamires Cassia Dias Gomes nbsp;
    0-0
  • 61'
    Jheniffer da Silva Cordinali Gouveia nbsp;
    Kerolin Nicoli Israel Ferraz nbsp;
    0-0
  • 61'
    Ana Vitoria nbsp;
    Duda Sampaio nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-1
    goalnbsp;Athenea del Castillo
  • 75'
    0-1
    nbsp;Maria Isabel Rodriguez Rivero
    nbsp;Cata Coll
  • 87'
    Gabi Nunes nbsp;
    Vitoria Ferreira Silva nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Alexia Putellas (Assist:Mariona Caldentey)
  • Brazil (W) vs Spain (W): Đội hình chính và dự bị

  • Brazil (W)4-4-2
    1
    Lorena
    6
    Tamires Cassia Dias Gomes
    21
    Lauren Eduarda Leal Costa
    3
    Tarciane Karen dos Santos de Lima
    2
    Antonia Ronnycleide da Costa Silva
    10
    Marta Vieira da Silva
    8
    Vitoria Ferreira Silva
    5
    Duda Sampaio
    14
    Ludmila da Silva
    9
    Adriana Leal Silva
    7
    Kerolin Nicoli Israel Ferraz
    7
    Athenea del Castillo
    10
    Jennifer Hermoso
    17
    Lucia Garcia
    12
    Patri Guijarro Gutierrez
    15
    Eva Navarro
    3
    Teresa Abelleira
    2
    Ona Batlle
    16
    Laia Codina Panedas
    14
    Laia Aleixandri
    18
    Olga Carmona
    13
    Cata Coll
    Spain (W)4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Gabi Nunes
    18Gabrielle Jordao Portilho
    11Jheniffer da Silva Cordinali Gouveia
    12Taina Suelen Borges de Oliveira
    15Thais
    17Ana Vitoria
    13Yasmim
    Aitana Bonmati 6
    Mariona Caldentey 8
    Maria Mendez 20
    Maria Isabel Rodriguez Rivero 1
    Salma Paralluelo 9
    Alexia Putellas 11
    Alba Redondo 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pia Mariane Sundhage
    Jorge Verda
  • BXH Olympic bóng đá nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Brazil vs nữ Tây Ban Nha: Số liệu thống kê

  • nữ Brazil
    nữ Tây Ban Nha
  • 2
    Phạt góc
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 145
    Số đường chuyền
    700
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Pha tấn công
    171
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    115
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Olympic bóng đá nữ 2024

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Spain (W) 3 3 0 0 5 1 4 9
2 Japan (W) 3 2 0 1 6 4 2 6
3 Brazil (W) 3 1 0 2 2 4 -2 3
4 Nigeria (W) 3 0 0 3 1 5 -4 0