Kết quả nữ Tây Ban Nha vs nữ Nhật Bản, 22h00 ngày 25/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Olympic bóng đá nữ 2024 » vòng Group

  • nữ Tây Ban Nha vs nữ Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 11'
    Patri Guijarro Gutierrez
    0-0
  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Aoba Fujino
  • 22'
    Aitana Bonmati (Assist:Athenea del Castillo) goalnbsp;
    1-1
  • 42'
    Irene Paredes Hernandez
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Maika Hamano
    nbsp;Kiko Seike
  • 60'
    Oihane Hernandez Zurbano nbsp;
    Olga Carmona nbsp;
    1-1
  • 68'
    Jennifer Hermoso nbsp;
    Alexia Putellas nbsp;
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;Hana Takahashi
    nbsp;Risa Shimizu
  • 74'
    Mariona Caldentey (Assist:Aitana Bonmati) goalnbsp;
    2-1
  • 80'
    2-1
    nbsp;Remina Chiba
    nbsp;Mina Tanaka
  • 82'
    Teresa Abelleira nbsp;
    Patri Guijarro Gutierrez nbsp;
    2-1
  • 82'
    Lucia Garcia nbsp;
    Athenea del Castillo nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Miyabi Moriya
    nbsp;Toko Koga
  • Spain (W) vs Japan (W): Đội hình chính và dự bị

  • Spain (W)4-1-2-3
    13
    Cata Coll
    18
    Olga Carmona
    14
    Laia Aleixandri
    4
    Irene Paredes Hernandez
    2
    Ona Batlle
    12
    Patri Guijarro Gutierrez
    11
    Alexia Putellas
    6
    Aitana Bonmati
    8
    Mariona Caldentey
    9
    Salma Paralluelo
    7
    Athenea del Castillo
    14
    Yui Hasegawa
    11
    Mina Tanaka
    10
    NAGANO Fuka
    2
    Risa Shimizu
    7
    Hinata Miyazawa
    15
    Aoba Fujino
    8
    Kiko Seike
    3
    Moeka Minami
    4
    Saki Kumagai
    6
    Toko Koga
    1
    Ayaka Yamashita
    Japan (W)3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Teresa Abelleira
    16Laia Codina Panedas
    17Lucia Garcia
    10Jennifer Hermoso
    5Oihane Hernandez Zurbano
    1Maria Isabel Rodriguez Rivero
    15Eva Navarro
    Remina Chiba 19
    Maika Hamano 17
    Chika Hirao 18
    Miyabi Moriya 20
    Hana Takahashi 5
    Momoko Tanikawa 12
    Riko Ueki 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Verda
    Futoshi Ikeda
  • BXH Olympic bóng đá nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Tây Ban Nha vs nữ Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • nữ Tây Ban Nha
    nữ Nhật Bản
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 925
    Số đường chuyền
    305
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 200
    Pha tấn công
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Olympic bóng đá nữ 2024

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Spain (W) 3 3 0 0 5 1 4 9
2 Japan (W) 3 2 0 1 6 4 2 6
3 Brazil (W) 3 1 0 2 2 4 -2 3
4 Nigeria (W) 3 0 0 3 1 5 -4 0