Kết quả Thụy Điển vs Czech, 02h45 ngày 25/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021-2022 » vòng Playoff

  • Thụy Điển vs Séc: Diễn biến chính

  • 46'
    Joakim Nilsson
    0-0
  • 52'
    Viktor Claesson
    0-0
  • 60'
    Albin Ekdal
    0-0
  • 62'
    Pierre Bengtsson nbsp;
    Martin Olsson nbsp;
    0-0
  • 62'
    Robin Quaison nbsp;
    Viktor Claesson nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    Tomas Holes
  • 71'
    0-0
    David Zima
  • 72'
    Mattias Svanberg nbsp;
    Albin Ekdal nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Milan Havel
    nbsp;Lukas Masopust
  • 76'
    0-0
    nbsp;Ales Mateju
    nbsp;Jakub Jankto
  • 83'
    0-0
    nbsp;Tomas Pekhart
    nbsp;Jan Kuchta
  • 85'
    0-0
    Tomas Soucek
  • 90'
    0-0
    Ales Mateju
  • 90'
    0-0
    nbsp;Jan Sykora
    nbsp;Michal Sadilek
  • 90'
    0-0
    nbsp;Ladislav Krejci
    nbsp;Antonin Barak
  • 103'
    Kristoffer Olsson
    0-0
  • 107'
    Jesper Karlstrom nbsp;
    Kristoffer Olsson nbsp;
    0-0
  • 111'
    0-0
    nbsp;Ondrej Lingr
    nbsp;Adam Hlozek
  • 114'
    Jesper Karlstrom
    0-0
  • 115'
    Filip Helander nbsp;
    Alexander Isak nbsp;
    0-0
  • 115'
    Anthony Elanga nbsp;
    Emil Forsberg nbsp;
    0-0
  • Thụy Điển vs Séc: Đội hình chính và dự bị

  • Thụy Điển4-4-2
    1
    Robin Olsen
    5
    Martin Olsson
    18
    Joakim Nilsson
    3
    Victor Nilsson-Lindelof
    4
    Marcus Danielsson
    10
    Emil Forsberg
    8
    Albin Ekdal
    20
    Kristoffer Olsson
    7
    Viktor Claesson
    9
    Alexander Isak
    21
    Dejan Kulusevski
    10
    Jan Kuchta
    12
    Lukas Masopust
    7
    Antonin Barak
    9
    Adam Hlozek
    14
    Jakub Jankto
    22
    Tomas Soucek
    15
    Michal Sadilek
    2
    David Zima
    4
    Jakub Brabec
    3
    Tomas Holes
    1
    Tomas Vaclik
    Séc3-2-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Andreas Linde
    13Jesper Karlstrom
    11Branimir Hrgota
    15Carl Starfelt
    23Kristoffer Nordfeldt
    14Filip Helander
    19Mattias Svanberg
    6Pierre Bengtsson
    2Daniel Sundgren
    17Anthony Elanga
    16Jesper Karlsson
    22Robin Quaison
    Ondrej Lingr 19
    Tomas Petrasek 5
    Jan Sykora 18
    Vaclav Jurecka 20
    Ales Mateju 13
    Milan Heca 23
    Jakub Pesek 8
    Ladislav Krejci 6
    Jaroslav Zeleny 21
    Tomas Pekhart 11
    Jindrich Stanek 16
    Milan Havel 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janne Andersson
    Jaroslav Silhavy
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Thụy Điển vs Séc: Số liệu thống kê

  • Thụy Điển
    Séc
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 604
    Số đường chuyền
    449
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Đánh đầu
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu thành công
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 162
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;