Kết quả Ethiopia vs Burkina Faso, 20h00 ngày 21/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Phi 2023-2025 » vòng Group

  • Ethiopia vs Burkina Faso: Diễn biến chính

  • 13'
    Yesuf R.
    0-0
  • 69'
    0-1
    goalnbsp;Ibrahim Blati Toure (Assist:Bertrand Traore)
  • 71'
    0-1
    Dango Ouattara
  • 74'
    0-1
    Ismahila Ouedraogo
  • 78'
    0-2
    goalnbsp;Bertrand Traore
  • 86'
    Tilahun F.
    0-2
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Dango Ouattara
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Phi
  • BXH bóng đá Thế giới mới nhất
  • Ethiopia vs Burkina Faso: Số liệu thống kê

  • Ethiopia
    Burkina Faso
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Phi 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ai Cập 4 3 1 0 11 2 9 10
2 Guinea Bissau 4 1 3 0 3 2 1 6
3 Burkina Faso 4 1 2 1 7 5 2 5
4 Sierra Leone 4 1 2 1 4 5 -1 5
5 Ethiopia 4 0 3 1 1 4 -3 3
6 Djibouti 4 0 1 3 2 10 -8 1