Kết quả Gambia vs Bờ Biển Ngà, 22h59 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Phi 2023-2025 » vòng Group

  • Gambia vs Bờ Biển Ngà: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Adingra Simon
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Cristian Kouame
  • 78'
    0-1
    Karim Konate
  • 86'
    0-2
    goalnbsp;Seko Fofana (Assist:Franck Kessie)
  • 90'
    Muhammed Badammosi
    0-2
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Phi
  • BXH bóng đá Thế giới mới nhất
  • Gambia vs Bờ Biển Ngà: Số liệu thống kê

  • Gambia
    Bờ Biển Ngà
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    159
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Phi 2023/2025

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bờ Biển Ngà 4 3 1 0 12 0 12 10
2 Gabon 4 3 0 1 7 5 2 9
3 Burundi 4 2 1 1 8 6 2 7
4 Kenya 4 1 2 1 7 3 4 5
5 Gambia 4 1 0 3 9 9 0 3
6 Seychelles 4 0 0 4 2 22 -20 0