Kết quả Libi vs Cameroon, 22h59 ngày 21/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Phi 2023-2025 » vòng Group

  • Libi vs Cameroon: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Andre Zambo Anguissa
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Olivier Ntcham
  • 36'
    Salama F. H. A.
    0-1
  • 43'
    Aleiyan A. (Assist:Ahmed Ekrawa) goalnbsp;
    1-1
  • 44'
    Aleiyan A.
    1-1
  • 65'
    1-1
    Clinton Mua Njie
  • 87'
    1-1
    Olivier Ntcham
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Phi
  • BXH bóng đá Thế giới mới nhất
  • Libi vs Cameroon: Số liệu thống kê

  • Libi
    Cameroon
  • 1
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Phi 2023/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Cameroon 4 2 2 0 9 3 6 8
2 Libya 4 2 1 1 4 3 1 7
3 Cape Verde 4 2 1 1 4 4 0 7
4 Angola 4 1 3 0 2 1 1 6
5 Mauritius 4 1 1 2 3 6 -3 4
6 Eswatini 4 0 0 4 1 6 -5 0