Kết quả Brazil vs Uruguay, 07h45 ngày 20/11
Kết quả Brazil vs Uruguay
Soi kèo phạt góc Brazil vs Uruguay, 7h45 ngày 20/11
Đối đầu Brazil vs Uruguay
Phong độ Brazil gần đây
Phong độ Uruguay gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/11/202407:45
-
Brazil 31Uruguay 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.25
0.93U 2.25
0.951
1.55X
3.802
5.80Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.25O 1
1.12U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brazil vs Uruguay
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1
-
Brazil vs Uruguay: Diễn biến chính
-
41'0-0Rodrigo Bentancur
-
46'0-0nbsp;Rodrigo Aguirre
nbsp;Darwin Gabriel Nunez Ribeiro -
55'0-1nbsp;Santiago Federico Valverde Dipetta (Assist:Maximiliano Araujo)
-
58'Gabriel Teodoro Martinelli Silva nbsp;
Abner Vinicius Da Silva Santos nbsp;0-1 -
58'Luiz Henrique Andre Rosa da Silva nbsp;
Igor Jesus Maciel da Cruz nbsp;0-1 -
62'Gerson Santos da Silva nbsp;1-1
-
66'1-1nbsp;Jose Luis Rodriguez Bebanz
nbsp;Facundo Pellistri Rebollo -
69'Raphael Dias Belloli,Raphinha1-1
-
73'Estevao nbsp;
Savio Moreira de Oliveira nbsp;1-1 -
81'1-1nbsp;Cristian Olivera
nbsp;Maximiliano Araujo -
83'1-1Gullermo Varela
-
86'Lucas Tolentino Coelho de Lima nbsp;
Gerson Santos da Silva nbsp;1-1 -
86'Andre Trindade da Costa Neto nbsp;
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura nbsp;1-1 -
89'Lucas Tolentino Coelho de Lima1-1
-
90'Gabriel Dos Santos Magalhaes1-1
-
Brazil vs Uruguay: Đội hình chính và dự bị
-
Brazil4-2-3-123Ederson Santana de Moraes16Abner Vinicius Da Silva Santos14Gabriel Dos Santos Magalhaes4Marcos Aoas Correa,Marquinhos2Danilo Luiz da Silva5Bruno Guimaraes Rodriguez Moura15Gerson Santos da Silva7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior10Raphael Dias Belloli,Raphinha20Savio Moreira de Oliveira9Igor Jesus Maciel da Cruz11Facundo Pellistri Rebollo9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro20Maximiliano Araujo15Santiago Federico Valverde Dipetta5Manuel Ugarte6Rodrigo Bentancur13Gullermo Varela2Jose Maria Gimenez de Vargas16Mathias Olivera3Marcelo Saracchi1Sergio Rochet
- Đội hình dự bị
-
18Andre Trindade da Costa Neto12Bento Matheus Krepski Neto13Domilson Cordeiro dos Santos22Estevao3Leonardo Rech Ortiz21Luiz Henrique Andre Rosa da Silva11Gabriel Teodoro Martinelli Silva17Murillo Santiago Costa dos Santos8Lucas Tolentino Coelho de Lima19Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira6Alex Nicolao Telles1Weverton Pereira da SilvaRodrigo Aguirre 7Nicolas Fonseca 4Franco Israel 12Nicolas Marichal Perez 22Santiago Mele 23Cristian Olivera 17Paul Brian Rodriguez Bravo 10Jose Luis Rodriguez Bebanz 14Juan Rodriguez 18Luciano Rodriguez Rosales 19Facundo Torres 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaMarcelo Bielsa
- BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Brazil vs Uruguay: Số liệu thống kê
-
BrazilUruguay
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
530Số đường chuyền329
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên7
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
135Pha tấn công51
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 7 | 14 | 25 |
2 | Uruguay | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 |
3 | Ecuador | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 4 | 7 | 19 |
4 | Colombia | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 |
5 | Brazil | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 11 | 6 | 18 |
6 | Paraguay | 12 | 4 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 17 |
7 | Bolivia | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 27 | -14 | 13 |
8 | Venezuela | 12 | 2 | 6 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 |
9 | Chile | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 20 | -11 | 9 |
10 | Peru | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 15 | -12 | 7 |
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor