Kết quả Morocco vs Tây Ban Nha, 22h00 ngày 06/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng 1/8 Final

  • Marốc vs Tây Ban Nha: Diễn biến chính

  • 63'
    0-0
    nbsp;Carlos Soler Barragan
    nbsp;Pablo Martin Paez Gaviria
  • 63'
    0-0
    nbsp;Alvaro Morata
    nbsp;Marco Asensio Willemsen
  • 66'
    Abdessamad Ezzalzouli nbsp;
    Sofiane Boufal nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Nico Williams
    nbsp;Ferran Torres
  • 76'
    0-0
    Aymeric Laporte
  • 82'
    Yahia Attiat-Allah nbsp;
    Noussair Mazraoui nbsp;
    0-0
  • 82'
    Abdelhamid Sabiri nbsp;
    Youssef En-Nesyri nbsp;
    0-0
  • 82'
    Walid Cheddira nbsp;
    Selim Amallah nbsp;
    0-0
  • 84'
    Jawad El Yamiq nbsp;
    Naif Aguerd nbsp;
    0-0
  • 90'
    Romain Saiss
    0-0
  • 98'
    0-0
    nbsp;Alejandro Balde
    nbsp;Jordi Alba Ramos
  • 98'
    0-0
    nbsp;Anssumane Fati
    nbsp;Dani Olmo
  • 118'
    0-0
    nbsp;Pablo Sarabia Garcia
    nbsp;Nico Williams
  • 120'
    Badr Benoun nbsp;
    Azzedine Ounahi nbsp;
    0-0
  • Marốc vs Tây Ban Nha: Đội hình chính và dự bị

  • Marốc4-3-3
    1
    Yassine Bounou
    3
    Noussair Mazraoui
    6
    Romain Saiss
    5
    Naif Aguerd
    2
    Achraf Hakimi
    15
    Selim Amallah
    4
    Sofyan Amrabat
    8
    Azzedine Ounahi
    17
    Sofiane Boufal
    19
    Youssef En-Nesyri
    7
    Hakim Ziyech
    11
    Ferran Torres
    10
    Marco Asensio Willemsen
    21
    Dani Olmo
    9
    Pablo Martin Paez Gaviria
    5
    Sergi Busquets Burgos
    26
    Pedro Golzalez Lopez
    6
    Marcos Llorente Moreno
    16
    Rodrigo Hernandez
    24
    Aymeric Laporte
    18
    Jordi Alba Ramos
    23
    Unai Simón
    Tây Ban Nha4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Abdessamad Ezzalzouli
    24Badr Benoun
    18Jawad El Yamiq
    11Abdelhamid Sabiri
    21Walid Cheddira
    25Yahia Attiat-Allah
    13Ilias Chair
    23Bilal El Khannouss
    10Anass Zaroury
    22Ahmed Tagnaouti
    14Zakaria Aboukhlal
    9Abderrazak Hamdallah
    12Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
    20Achraf Dari
    26Yahya Jabrane
    Alvaro Morata 7
    Pablo Sarabia Garcia 22
    Carlos Soler Barragan 19
    Anssumane Fati 25
    Nico Williams 12
    Alejandro Balde 14
    Caesar Azpilicueta 2
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke 8
    Daniel Carvajal Ramos 20
    David Raya 13
    Pau Torres 4
    Robert Sanchez 1
    Garcia Erick 3
    Hugo Guillamon 15
    Yeremi Pino 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Walid Regragui
    Luis de la Fuente
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Marốc vs Tây Ban Nha: Số liệu thống kê

  • Marốc
    Tây Ban Nha
  • 0
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23%
    Kiểm soát bóng
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 304
    Số đường chuyền
    1019
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Substitution (Overtime)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    204
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    84
  • nbsp;
    nbsp;