Kết quả Fenerbahce vs Kasimpasa, 23h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 24

  • Fenerbahce vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 21'
    Youssef En-Nesyri goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    1-0
  • 33'
    1-0
    Claudio Winck Neto
  • 52'
    Oguz Aydin (Assist:Mert Muldur) goalnbsp;
    2-0
  • 59'
    2-0
    nbsp;Josip Brekalo
    nbsp;Nicholas Opoku
  • 62'
    2-1
    goalnbsp;Mamadou Fall (Assist:Claudio Winck Neto)
  • 65'
    Edin Dzeko nbsp;
    Anderson Souza Conceicao Talisca nbsp;
    2-1
  • 65'
    Bright Osayi Samuel nbsp;
    Mert Muldur nbsp;
    2-1
  • 65'
    2-1
    nbsp;Antonin Barak
    nbsp;Mortadha Ben Ouanes
  • 71'
    Youssef En-Nesyri (Assist:Edin Dzeko) goalnbsp;
    3-1
  • 75'
    Yusuf Akcicek nbsp;
    Oguz Aydin nbsp;
    3-1
  • 75'
    Filip Kostic nbsp;
    Levent Munir Mercan nbsp;
    3-1
  • 79'
    3-1
    nbsp;Can Keles
    nbsp;Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
  • 83'
    Irfan Can Kahveci nbsp;
    Mert Yandas nbsp;
    3-1
  • Fenerbahce vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce3-4-1-2
    1
    Irfan Can Egribayat
    22
    Levent Munir Mercan
    34
    Sofyan Amrabat
    37
    Milan Skriniar
    70
    Oguz Aydin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    8
    Mert Yandas
    16
    Mert Muldur
    10
    Dusan Tadic
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    19
    Youssef En-Nesyri
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    2
    Claudio Winck Neto
    10
    Haris Hajradinovic
    8
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    91
    Kamil Piatkowski
    20
    Nicholas Opoku
    58
    Yasin Özcan
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Edin Dzeko
    21Bright Osayi Samuel
    18Filip Kostic
    17Irfan Can Kahveci
    95Yusuf Akcicek
    97Allan Saint-Maximin
    23Cenk Tosun
    7Burak Kapacak
    54Osman Ertugrul Cetin
    57Engin Biterge
    Can Keles 11
    Josip Brekalo 9
    Antonin Barak 72
    Gokhan Gul 6
    Atakan Mujde 54
    Sadik Ciftpinar 5
    Sinan Bolat 38
    Emirhan Yigit 42
    Sinan Alkas 23
    Yaman Suakar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Kasimpasa
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 460
    Số đường chuyền
    560
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation