Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor, 23h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 19

  • Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 4'
    David Okereke (Assist:Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    Alexandru Maxim
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Tayfun Aydogan
    nbsp;Yusuf Barasi
  • 61'
    Arda Kizildag
    1-0
  • 68'
    Mustafa Eskihellac
    1-0
  • 69'
    Omurcan Artan nbsp;
    Mustafa Eskihellac nbsp;
    1-0
  • 75'
    Kenan Kodro nbsp;
    Ibrahim Halil Dervisoglu nbsp;
    1-0
  • 75'
    Quentin Daubin nbsp;
    Alexandru Maxim nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Salih Kavrazli
    nbsp;Ali Yavuz Kol
  • 79'
    1-0
    nbsp;Nabil Alioui
    nbsp;Abat Aymbetov
  • 85'
    Mustafa Burak Bozan
    1-0
  • 86'
    Ertugrul Ersoy nbsp;
    Kacper Kozlowski nbsp;
    1-0
  • 86'
    Mirza Cihan nbsp;
    David Okereke nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Izzet Celik
  • 90'
    1-0
    nbsp;Ozan Demirbag
    nbsp;Osman Kaynak
  • Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Gazisehir Gaziantep4-3-3
    71
    Mustafa Burak Bozan
    7
    Mustafa Eskihellac
    14
    Cyril Mandouki
    4
    Arda Kizildag
    22
    Salem M Bakata
    44
    Alexandru Maxim
    20
    Papa Alioune Ndiaye
    10
    Kacper Kozlowski
    77
    David Okereke
    9
    Ibrahim Halil Dervisoglu
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    17
    Abat Aymbetov
    80
    Ali Yavuz Kol
    16
    Izzet Celik
    58
    Maestro
    11
    Yusuf Barasi
    99
    Arda Kurtulan
    55
    Tolga Kalender
    4
    Semih Guler
    23
    Abdulsamet Burak
    87
    Osman Kaynak
    27
    Deniz Donmezer
    Adana Demirspor5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Kenan Kodro
    6Quentin Daubin
    5Ertugrul Ersoy
    27Omurcan Artan
    17Mirza Cihan
    1Sokratis Dioudis
    99Halil Bagci
    25Ogun Ozcicek
    8Furkan Soyalp
    30Eren Erdogan
    Nabil Alioui 10
    Tayfun Aydogan 8
    Salih Kavrazli 28
    Ozan Demirbag 60
    Aksel Aktas 22
    Jovan Manev 15
    Florent Shehu 29
    Vedat Karakus 39
    Burhan Ersoy 24
    Bünyamin Balat 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marius Sumudica
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Gazisehir Gaziantep vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Gazisehir Gaziantep
    Adana Demirspor
  • 2
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 494
    Số đường chuyền
    452
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 20 15 3 2 52 20 32 48 T H T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 20 8 3 9 22 31 -9 27 H B H T B T
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation