Kết quả Eyupspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 01/02
Kết quả Eyupspor vs Sivasspor
Nhận định, Soi kèo Eyupspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 1/2
Đối đầu Eyupspor vs Sivasspor
Phong độ Eyupspor gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202500:00
-
Eyupspor 21Sivasspor 1 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.80X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eyupspor vs Sivasspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22
-
Eyupspor vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
10'0-0Uros Radakovic
-
45'Melih Kabasakal0-0
-
46'Yalcin Kayan nbsp;
Halil Akbunar nbsp;0-0 -
68'0-0nbsp;Achilleas Poungouras
nbsp;Turac Boke -
73'Caner Erkin0-0
-
74'Umut Meras nbsp;
Tayfur Bingol nbsp;0-0 -
83'0-0Murat Paluli Card changed
-
84'0-0Ziya Erdal
-
85'0-0Murat Paluli
-
87'0-0nbsp;Emirhan Basyigit
nbsp;Ziya Erdal -
87'0-0nbsp;Alaaddin Okumus
nbsp;Rey Manaj -
89'Mame Baba Thiam (Assist:Emre Mor) nbsp;1-0
-
90'Huseyin Maldar nbsp;
Prince Obeng Ampem nbsp;1-0 -
90'Hamza Akman nbsp;
Emre Mor nbsp;1-0
-
Eyupspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Eyupspor4-2-3-171Birkan Tetik88Caner Erkin14Ruben Miguel Nunes Vezo6Yalcin Robin75Tayfur Bingol8Emre Akbaba57Melih Kabasakal40Prince Obeng Ampem66Emre Mor7Halil Akbunar9Mame Baba Thiam90Azizbek Turgunboev9Rey Manaj46Turac Boke12Samuel Moutoussamy30Tolga Cigerci8Charilaos Charisis7Murat Paluli26Uros Radakovic27Noah Sonko Sundberg58Ziya Erdal35Ali Sasal Vural
- Đội hình dự bị
-
30Yalcin Kayan77Umut Meras81Hamza Akman17Huseyin Maldar44Batuhan Uzgul2Erdem G#246;k#231;e5Dorukhan Tokoz26Cengiz Alp Koseer46Cinar ArbayAchilleas Poungouras 44Alaaddin Okumus 23Emirhan Basyigit 53Queensy Menig 11Jan Bieganski 15Djordje Nikolic 13Emre Gokay 21Muhammed Kaya 66Alex Pritchard 10Oguzhan Aksoy 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arda TuranServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Eyupspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
EyupsporSivasspor
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
477Số đường chuyền253
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
11Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
85Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 48 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | H T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 34 | H T B T T B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 30 | 9 | 32 | H T B T B T |
7 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 40 | -3 | 28 | H H B H T T |
9 | Caykur Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 31 | -9 | 27 | H B H T B T |
10 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
11 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
12 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 28 | -4 | 25 | T H T H B T |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 39 | -20 | 17 | B B H B B H |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | 20 | 50 | -30 | 8 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation