Kết quả Hatayspor vs Caykur Rizespor, 20h00 ngày 11/01
Kết quả Hatayspor vs Caykur Rizespor
Đối đầu Hatayspor vs Caykur Rizespor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202520:00
-
Hatayspor 31Caykur Rizespor 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.78O 2.5
0.87U 2.5
0.871
2.75X
3.302
2.45Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Caykur Rizespor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 19
-
Hatayspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính
-
11'0-1Lamine Diack(OW)
-
14'0-1Dal Varesanovic Goal awarded
-
23'Bilal Boutobba (Assist:Kerim Alici) nbsp;1-1
-
59'Gorkem Saglam nbsp;
Lamine Diack nbsp;1-1 -
59'Cemali Sertel nbsp;
Kamil Ahmet Corekci nbsp;1-1 -
61'Francisco Calvo Quesada1-1
-
63'1-2nbsp;Rachid Ghezzal
-
69'Carlos Strandberg nbsp;
Aboubakar Vincent Pate nbsp;1-2 -
69'1-2Mithat Pala
-
70'Chandrel Massanga nbsp;
Rui Pedro nbsp;1-2 -
70'Rui Pedro1-2
-
75'1-2nbsp;Muhamed Buljubasic
nbsp;Amir Hadziahmetovic -
79'1-2nbsp;Casper Hojer Nielsen
nbsp;Taha Sahin -
84'Rigoberto Rivas nbsp;
Abdulkadir Parmak nbsp;1-2 -
90'1-2nbsp;Anil Yasar
nbsp;Dal Varesanovic -
90'1-2nbsp;Vaclav Jurecka
nbsp;Ali Sowe -
90'1-2Giannis Papanikolaou
-
90'Erce Kardesler1-2
-
90'Guy-Marcelin Kilama1-2
-
Hatayspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-2-3-11Erce Kardesler2Kamil Ahmet Corekci4Francisco Calvo Quesada3Guy-Marcelin Kilama22Kerim Alici17Lamine Diack6Abdulkadir Parmak77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes14Rui Pedro98Bilal Boutobba9Aboubakar Vincent Pate9Ali Sowe19Rachid Ghezzal8Dal Varesanovic28Babajide David Akintola20Amir Hadziahmetovic6Giannis Papanikolaou37Taha Sahin4Attila Mocsi2Khusniddin Alikulov54Mithat Pala30Ivo Grbic
- Đội hình dự bị
-
8Chandrel Massanga5Gorkem Saglam99Rigoberto Rivas10Carlos Strandberg88Cemali Sertel7Funsho Bamgboye16Selimcan Temel31Oguzhan Matur15Recep Burak Yilmaz12Visar BekajMuhamed Buljubasic 18Vaclav Jurecka 15Casper Hojer Nielsen 5Anil Yasar 16Martin Minchev 90Canberk Yurdakul 40Halil lbrahim Pehlivan 3Tarik Cetin 1Ayberk Karapo 45Doganay Avci 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelIlhan Palut
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê
-
HataysporCaykur Rizespor
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
397Số đường chuyền520
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass39
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 48 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | H T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 27 | 13 | 34 | T B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 30 | 9 | 32 | H T B T B T |
7 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 40 | -3 | 28 | H H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 28 | H T H B T T |
10 | Caykur Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 31 | -9 | 27 | H B H T B T |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
12 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 39 | -20 | 17 | B B H B B H |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | 20 | 50 | -30 | 8 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation