Kết quả Hatayspor vs Caykur Rizespor, 20h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 19

  • Hatayspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    Lamine Diack(OW)
  • 14'
    0-1
    Dal Varesanovic Goal awarded
  • 23'
    Bilal Boutobba (Assist:Kerim Alici) goalnbsp;
    1-1
  • 59'
    Gorkem Saglam nbsp;
    Lamine Diack nbsp;
    1-1
  • 59'
    Cemali Sertel nbsp;
    Kamil Ahmet Corekci nbsp;
    1-1
  • 61'
    Francisco Calvo Quesada
    1-1
  • 63'
    1-2
    goalnbsp;Rachid Ghezzal
  • 69'
    Carlos Strandberg nbsp;
    Aboubakar Vincent Pate nbsp;
    1-2
  • 69'
    1-2
    Mithat Pala
  • 70'
    Chandrel Massanga nbsp;
    Rui Pedro nbsp;
    1-2
  • 70'
    Rui Pedro
    1-2
  • 75'
    1-2
    nbsp;Muhamed Buljubasic
    nbsp;Amir Hadziahmetovic
  • 79'
    1-2
    nbsp;Casper Hojer Nielsen
    nbsp;Taha Sahin
  • 84'
    Rigoberto Rivas nbsp;
    Abdulkadir Parmak nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Anil Yasar
    nbsp;Dal Varesanovic
  • 90'
    1-2
    nbsp;Vaclav Jurecka
    nbsp;Ali Sowe
  • 90'
    1-2
    Giannis Papanikolaou
  • 90'
    Erce Kardesler
    1-2
  • 90'
    Guy-Marcelin Kilama
    1-2
  • Hatayspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị

  • Hatayspor4-2-3-1
    1
    Erce Kardesler
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    4
    Francisco Calvo Quesada
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    22
    Kerim Alici
    17
    Lamine Diack
    6
    Abdulkadir Parmak
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    14
    Rui Pedro
    98
    Bilal Boutobba
    9
    Aboubakar Vincent Pate
    9
    Ali Sowe
    19
    Rachid Ghezzal
    8
    Dal Varesanovic
    28
    Babajide David Akintola
    20
    Amir Hadziahmetovic
    6
    Giannis Papanikolaou
    37
    Taha Sahin
    4
    Attila Mocsi
    2
    Khusniddin Alikulov
    54
    Mithat Pala
    30
    Ivo Grbic
    Caykur Rizespor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Chandrel Massanga
    5Gorkem Saglam
    99Rigoberto Rivas
    10Carlos Strandberg
    88Cemali Sertel
    7Funsho Bamgboye
    16Selimcan Temel
    31Oguzhan Matur
    15Recep Burak Yilmaz
    12Visar Bekaj
    Muhamed Buljubasic 18
    Vaclav Jurecka 15
    Casper Hojer Nielsen 5
    Anil Yasar 16
    Martin Minchev 90
    Canberk Yurdakul 40
    Halil lbrahim Pehlivan 3
    Tarik Cetin 1
    Ayberk Karapo 45
    Doganay Avci 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Volkan Demirel
    Ilhan Palut
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Hatayspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê

  • Hatayspor
    Caykur Rizespor
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    520
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 20 15 3 2 52 20 32 48 T H T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 20 8 3 9 22 31 -9 27 H B H T B T
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation