Kết quả Istanbul BB vs Caykur Rizespor, 17h30 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 20

  • Istanbul BB vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Ivo Grbic
  • 21'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    Lucas Pedroso Alves de Lima nbsp;
    Hamza Gureler nbsp;
    1-0
  • 44'
    1-0
    Mithat Pala
  • 47'
    Ousseynou Ba
    1-0
  • 50'
    Miguel Crespo da Silva
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Ibrahim Olawoyin
    nbsp;Amir Hadziahmetovic
  • 68'
    Onur Ergun
    1-0
  • 68'
    1-0
    Giannis Papanikolaou
  • 72'
    Berat Ozdemir nbsp;
    Onur Ergun nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Vaclav Jurecka
    nbsp;Dal Varesanovic
  • 78'
    1-0
    Taha Sahin Penalty awarded
  • 80'
    1-0
    Rachid Ghezzal
  • 85'
    1-0
    nbsp;Anil Yasar
    nbsp;Attila Mocsi
  • 85'
    1-0
    nbsp;Casper Hojer Nielsen
    nbsp;Mithat Pala
  • 85'
    1-0
    nbsp;Emrecan Bulut
    nbsp;Babajide David Akintola
  • 90'
    Omer Ali Sahiner (Assist:Olivier Kemendi) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Matchoi Djalo nbsp;
    Davidson nbsp;
    2-0
  • 90'
    Omer Ali Sahiner nbsp;
    Deniz Turuc nbsp;
    2-0
  • Istanbul Basaksehir vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir3-1-4-2
    16
    Muhammed Sengezer
    3
    Jerome Opoku
    27
    Ousseynou Ba
    15
    Hamza Gureler
    4
    Onur Ergun
    91
    Davidson
    8
    Olivier Kemendi
    13
    Miguel Crespo da Silva
    23
    Deniz Turuc
    11
    Philippe Paulin Keny
    25
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    9
    Ali Sowe
    19
    Rachid Ghezzal
    8
    Dal Varesanovic
    28
    Babajide David Akintola
    20
    Amir Hadziahmetovic
    6
    Giannis Papanikolaou
    37
    Taha Sahin
    4
    Attila Mocsi
    2
    Khusniddin Alikulov
    54
    Mithat Pala
    30
    Ivo Grbic
    Caykur Rizespor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Lucas Pedroso Alves de Lima
    2Berat Ozdemir
    42Omer Ali Sahiner
    22Matchoi Djalo
    75Emre Kaplan
    26Yusuf Sari
    14Dimitrios Pelkas
    17Omer Beyaz
    98Deniz Dilmen
    1Volkan Babacan
    Vaclav Jurecka 15
    Casper Hojer Nielsen 5
    Ibrahim Olawoyin 10
    Anil Yasar 16
    Emrecan Bulut 17
    Muhamed Buljubasic 18
    Canberk Yurdakul 40
    Tarik Cetin 1
    Ayberk Karapo 45
    Doganay Avci 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Ilhan Palut
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Caykur Rizespor
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 329
    Số đường chuyền
    441
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation