Kết quả Kayserispor vs Fenerbahce, 20h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • Kayserispor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Dusan Tadic
  • 9'
    Ramazan Civelek
    0-1
  • 12'
    Baran Gezek
    0-1
  • 15'
    0-2
    goalnbsp;Oguz Aydin (Assist:Frederico Rodrigues Santos)
  • 19'
    0-2
    Alexander Djiku
  • 26'
    0-3
    goalnbsp;Oguz Aydin (Assist:Mert Yandas)
  • 43'
    Alexander Djiku(OW)
    1-3
  • 46'
    Aylton Aylton Boa Morte nbsp;
    Ramazan Civelek nbsp;
    1-3
  • 46'
    Ali Karimi nbsp;
    Baran Gezek nbsp;
    1-3
  • 56'
    Dimitrios Kolovetsios (Assist:Kartal Kayra Yilmaz) goalnbsp;
    2-3
  • 63'
    2-4
    goalnbsp;Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
  • 64'
    2-4
    nbsp;Sebastian Szymanski
    nbsp;Mert Yandas
  • 64'
    2-4
    nbsp;Edin Dzeko
    nbsp;Youssef En-Nesyri
  • 64'
    2-4
    Mert Yandas
  • 70'
    Duckens Nazon nbsp;
    Stephane Bahoken nbsp;
    2-4
  • 74'
    2-4
    Samet Akaydin
  • 74'
    Duckens Nazon
    2-4
  • 75'
    2-4
    nbsp;Mert Muldur
    nbsp;Bright Osayi Samuel
  • 84'
    Miguel Cardoso
    2-4
  • 85'
    2-5
    goalnbsp;Filip Kostic
  • 88'
    2-6
    goalnbsp;Sebastian Szymanski (Assist:Oguz Aydin)
  • 89'
    2-6
    nbsp;Levent Munir Mercan
    nbsp;Oguz Aydin
  • 89'
    2-6
    nbsp;Ismail Yuksek
    nbsp;Sofyan Amrabat
  • Kayserispor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Kayserispor5-3-2
    25
    Bilal Bayazit
    33
    Hasan Ali Kaldirim
    23
    Lionel Carole
    4
    Dimitrios Kolovetsios
    10
    Mehdi Bourabia
    11
    Gokhan Sazdagi
    26
    Baran Gezek
    8
    Kartal Kayra Yilmaz
    28
    Ramazan Civelek
    7
    Miguel Cardoso
    13
    Stephane Bahoken
    19
    Youssef En-Nesyri
    10
    Dusan Tadic
    8
    Mert Yandas
    70
    Oguz Aydin
    34
    Sofyan Amrabat
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    21
    Bright Osayi Samuel
    3
    Samet Akaydin
    6
    Alexander Djiku
    18
    Filip Kostic
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Duckens Nazon
    6Ali Karimi
    70Aylton Aylton Boa Morte
    79Yaw Ackah
    19Anthony Chigaemezu Uzodimma
    1ONURCAN PIRI
    99Talha Sariarslan
    54Arif Kocaman
    39Mehmet Ozturk
    77Nurettin Korkmaz
    Edin Dzeko 9
    Levent Munir Mercan 22
    Sebastian Szymanski 53
    Ismail Yuksek 5
    Mert Muldur 16
    Rodrigo Becao 50
    Irfan Can Kahveci 17
    Bartug Elmaz 28
    Cenk Tosun 23
    Irfan Can Egribayat 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Recep Ucar
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kayserispor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Kayserispor
    Fenerbahce
  • 10
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 381
    Số đường chuyền
    420
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 26 21 5 0 65 27 38 68 T T H H T T
2 Fenerbahce 26 19 5 2 63 23 40 62 T T T H T H
3 Samsunspor 27 15 6 6 44 30 14 51 T T B H T H
4 Besiktas JK 26 12 8 6 39 26 13 44 T T T T B B
5 Eyupspor 27 12 8 7 40 29 11 44 B H B B T H
6 Gazisehir Gaziantep 26 11 5 10 36 35 1 38 B T B T T T
7 Goztepe 26 10 7 9 44 34 10 37 B H B H B H
8 Istanbul Basaksehir 26 10 6 10 41 37 4 36 T H B T B B
9 Trabzonspor 26 9 8 9 43 31 12 35 T B T B B T
10 Kasimpasa 27 8 11 8 47 52 -5 35 T B B H B T
11 Caykur Rizespor 27 10 3 14 34 46 -12 33 B B T T B B
12 Antalyaspor 27 9 6 12 30 51 -21 33 H H T B T B
13 Konyaspor 27 8 7 12 33 40 -7 31 B B H T B T
14 Alanyaspor 27 8 7 12 31 40 -9 31 B B T B B B
15 Bodrumspor 27 8 6 13 20 29 -9 30 H T T H T T
16 Sivasspor 27 7 6 14 33 45 -12 27 B B H B T B
17 Kayserispor 26 6 9 11 27 46 -19 27 T H T B T B
18 Hatayspor 26 4 7 15 29 46 -17 19 B B T B T T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation